1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
국어국문학과
khoa ngữ văn
국적
quốc tịch
대학교
Trường đại học
대학생
sinh viên
보기
Mẫu, ví dụ
제
của tôi
주소
địa chỉ
직업
nghề nghiệp, công việc
학과
bộ môn hoặc chuyên ngành học
학번
mã sinh viên
학생증
thẻ sinh viên
한국어
tiếng hàn
한국어과
khoa Hàn ngữ
이메일