Thẻ ghi nhớ: b7 q3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

활발하다

nhanh nhẹn, hoạt bát

2
New cards

명랑하다

sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ

3
New cards

밝다

sáng sủa

4
New cards

착하다

hiền lành

5
New cards

조용하다

trầm tính

6
New cards

얌전하다

Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch

7
New cards

솔직하다

thẳng thắn, thật thà

8
New cards

고집이 세다

bướng bỉnh, cố chấp

9
New cards

치분하다

bình tĩnh

10
New cards

급하다

nóng tính

11
New cards

적극걱이다

tích cực

12
New cards

소극정이다

tiêu cực

13
New cards

사교적이다

Dễ gần, thân mật, có tài xã giao

14
New cards

내성적이다

Trầm lắng, có nội tâm

15
New cards

재주가 많다

nhiều tài, có tài

16
New cards

유머 감각이 있다

Có tính vui nhộn, thích pha trò

17
New cards

부지런하다

chăm chỉ, cần cù

18
New cards

게으르다

lười biếng

19
New cards

믿음직하다

đáng tin

20
New cards

이해심이 많다

dễ thông cảm, bao dung

21
New cards

말이 많다

nói nhiều

22
New cards

정이 많다

Giàu tình cảm

23
New cards

갱각이 깊다

suy nghĩ sâu sắc

24
New cards

마음이 넓다

Độ lượng, rộng lòng

25
New cards

성실하다

thành thật

26
New cards

책임감이 강하다

Có trách nhiệm cao

27
New cards

처럼

giống như

28
New cards

군요

....thế, nhỉ

29
New cards

(으)ㄴ/는 편이다

đứng sau động từ và tính từ, nghĩa tiếng Việt là "vào loại..., thuộc diện..."