1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
활발하다
nhanh nhẹn, hoạt bát
명랑하다
sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ
밝다
sáng sủa
착하다
hiền lành
조용하다
trầm tính
얌전하다
Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch
솔직하다
thẳng thắn, thật thà
고집이 세다
bướng bỉnh, cố chấp
치분하다
bình tĩnh
급하다
nóng tính
적극걱이다
tích cực
소극정이다
tiêu cực
사교적이다
Dễ gần, thân mật, có tài xã giao
내성적이다
Trầm lắng, có nội tâm
재주가 많다
nhiều tài, có tài
유머 감각이 있다
Có tính vui nhộn, thích pha trò
부지런하다
chăm chỉ, cần cù
게으르다
lười biếng
믿음직하다
đáng tin
이해심이 많다
dễ thông cảm, bao dung
말이 많다
nói nhiều
정이 많다
Giàu tình cảm
갱각이 깊다
suy nghĩ sâu sắc
마음이 넓다
Độ lượng, rộng lòng
성실하다
thành thật
책임감이 강하다
Có trách nhiệm cao
처럼
giống như
군요
....thế, nhỉ
(으)ㄴ/는 편이다
đứng sau động từ và tính từ, nghĩa tiếng Việt là "vào loại..., thuộc diện..."