PASSIVE VOICE: DẠNG NÂNG CAO PT.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/6

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

7 Terms

1
New cards

Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:
S1 + V1 + that + S2 + V2

It + V1(bị động) + that + S2 + V2

2
New cards

Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:

nếu V1 và V2 cùng thì
S1 + V1 + that + S2 + V2

S2 + V1(bị động) + to be + V2(bare)

3
New cards

Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:

nếu V1 và V2 khác thì
S1 + V1 + that + S2 + V2

S2 + V1(bị động) + to have + V2(PP)

4
New cards

Với động từ chỉ giác quan
S + V1 + O + V2(bare)

S + be + V1 (PP) + to + V2(bare)

5
New cards

Với động từ chỉ giác quan:
S + Va + O + Vb-ing

S + be + Va(PP) + Vb -ing

6
New cards

MAKE:
S + make + O + V(bare)

S + be + made + to + V(bare) + by

7
New cards

LET:
S + let + O + V(bare)

S + be + allowed/permitted + to+ V(bare)