1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:
S1 + V1 + that + S2 + V2
It + V1(bị động) + that + S2 + V2
Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:
nếu V1 và V2 cùng thì
S1 + V1 + that + S2 + V2
S2 + V1(bị động) + to be + V2(bare)
Với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến:
nếu V1 và V2 khác thì
S1 + V1 + that + S2 + V2
S2 + V1(bị động) + to have + V2(PP)
Với động từ chỉ giác quan
S + V1 + O + V2(bare)
S + be + V1 (PP) + to + V2(bare)
Với động từ chỉ giác quan:
S + Va + O + Vb-ing
S + be + Va(PP) + Vb -ing
MAKE:
S + make + O + V(bare)
S + be + made + to + V(bare) + by
LET:
S + let + O + V(bare)
S + be + allowed/permitted + to+ V(bare)