1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Something (pronoun)
Thứ gì đó
Product (n)
Sản phẩm
Top (n)
Áo (chỉ chung các loại áo mặc thân trên)
Basket (n)
Giỏ hàng
Delivery option (n.phr)
Lựa chọn giao hàng
Free delivery (n.phr)
Giao hàng miễn phí
Next-day delivery (n.phr)
Giao hàng vào ngày hôm sau
Order (n)
Đơn hàng
Order number (n.phr)
Mã đơn hàng
Item (n)
Món hàng, mặt hàng
Total (n)
Tổng cộng
Zip code (n.phr)
Mã bưu chính
Shop online (v.phr)
Mua sắm trực tuyến
Delivery (n)
Việc giao hàng
Receive (v)
Nhận