Thẻ ghi nhớ: Topic 4: Global Warming | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

Additionally

(adv) Thêm vào đó

2
New cards

Alleviation

(n) Sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi

3
New cards

Beetle

(n) Bọ cánh cứng

4
New cards

Bio-fertilizer

(n) Phân bón sinh học

5
New cards

Catastrophe

(n) Tai ương, tai họa

6
New cards

Catastrophic

(a) Tai ương, thảm khốc

7
New cards

Climatology

(n) Khí hậu học

8
New cards

Climate

(n) Khí hậu

9
New cards

Climatic

(a) Thuộc khí hậu

10
New cards

Climax

(n) Cao trào

11
New cards

Clumsily

(adv) Một cách vụng về

12
New cards

Commend

(v) Tán dương, ca ngợi

13
New cards

Condemn

(v) Kết tội

14
New cards

Denounce

(v) Tố cáo, vạch mặt

15
New cards

Converse

(v) Nói chuyện

16
New cards

Creativity

(n) Tính sáng tạo, óc sáng tạo

17
New cards

Creation

(n) Sự sáng tạo

18
New cards

Creature

(n) Sinh vật

19
New cards

Creative

(a) Sáng tạo

20
New cards

Deposit

(v) Đặt cọc

21
New cards

Ecological

(a) Thuộc sinh thái

22
New cards

Ecology

(n) Sinh thái

23
New cards

Ecologist

(n) Nhà sinh thái

24
New cards

Emission

(n) Sự phát ra, sự tỏa ra

25
New cards

Emit

(v) Phát ra, tỏa ra

26
New cards

Emissive

(a) Phát ra, tỏa ra

27
New cards

Enhancement

(n) Sự nâng cao

28
New cards

Evaporation

(n) Sự bay hơi, sự bốc hơi

29
New cards

Exacerbate

(v) Làm trầm trọng thêm

30
New cards

Exonerate

(v) Miễn tội cho ai

31
New cards

Glacier

(n) Sông băng

32
New cards

Heat-insulated

(a) Cách nhiệt

33
New cards

Heat-released

(a) Tỏa nhiệt

34
New cards

Heat-related

(a) Liên quan đến nhiệt

35
New cards

Heat-treated

(a) Được xử lý bằng nhiệt

36
New cards

Heat-trapping

(a) Giữ nhiệt

37
New cards

Horribly

(adv) Một cách đáng sợ

38
New cards

Incidence

(n) Sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng

39
New cards

Indication

(n) Dấu hiệu, sự chỉ dẫn

40
New cards

Infectious

(a) Dễ lây nhiễm

41
New cards

Infection

(n) Sự lây nhiễm

42
New cards

Inland

(a) Nội địa

43
New cards

Mitigation

(n) Sự làm nhẹ, làm dịu

44
New cards

Mitigate

(v) Làm nhẹ, làm dịu

45
New cards

Moderately

(adv) Một cách có mức độ

46
New cards

Permafrost

(n) Sự đóng băng vĩnh viễn

47
New cards

Potentially

(adv) Một cách tiềm năng

48
New cards

Possessively

(adv) Chiếm hữu, sở hữu

49
New cards

Imperatively

(adv) Một cách khẩn cấp, cấp bách

50
New cards

Crucially

(adv) Một cách quan trọng

51
New cards

Prevalence

(n) Sự thịnh hành

52
New cards

Recklessly

(adv) Một cách liều lĩnh

53
New cards

Reverse

(v) Đảo ngược

54
New cards

Reserve

(v) Giữ gìn, bảo tồn

55
New cards

Sparingly

(adv) Một cách dè xẻn, không hoang phí

56
New cards

Substitute

(a) Thay thế

57
New cards

Supremely

(adv) Tột cùng

58
New cards

Suspect

(v) Nghi ngờ

59
New cards

Inspection

(n) Sự thanh tra, xem xét kỹ

60
New cards

Inspector

(n) Người thanh tra, kiểm tra

61
New cards

Tactlessly

(adv) Không khéo cư xử

62
New cards

Thawing

(a) Tan ra

63
New cards

Timeframe

(n) Khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch

64
New cards

Whipping

(n) Trận đòn roi, sự đánh đập

65
New cards

Accuse sb of doing St

Buộc tội ai vì đã làm gì

66
New cards

Be suspected of doing St

Bị nghi ngờ làm gì

67
New cards

Clear evidence

Bằng chứng rõ ràng

68
New cards

Criticize sb for doing St

Chỉ trích ai vì đã làm gì

69
New cards

In the absence of St

Thiếu cái gì

70
New cards

Pledge to do St

Cam kết làm gì

71
New cards

Put pressure on sb/st

Gây áp lực lên ai/cái gì

72
New cards

Put the blame for

Đổ lỗi cho

73
New cards

To be fined for doing St

Bị phạt vì đã làm gì

74
New cards

To be sentenced to

Bị kết án