1/22
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bend over (v)
/bɛnd/ /ˈoʊvər/ cúi người xuống
coat (n)
/koʊt/ áo choàng
grass (n)
/ɡræs/ cỏ
beneath (prep)
/bɪˈniθ/ ở dưới
light (n)
/laɪt/ cái đèn
pot (n)
/pɑt/ chậu, xô
overlook (v)
/ˈoʊvərˌlʊk/ nhìn ra phía
mirror (n)
/ˈmɪrər/ cái gương
exercise machine (n)
/ˈɛksərˌsaɪz/ /məˈʃin/ máy tập thể dục
stairway (n)
/ˈstɛrˌweɪ/ cầu thang
basket (n)
/ˈbæskət/ rổ, giỏ
bowl (n)
/boʊl/ cái bát
tablecloth (n)
/ˈteɪbəlˌklɔθ/ khăn trải bàn
dining area (n)
/ˈdaɪnɪŋ/ /ˈɛriə/ khu vực ăn uống
plate (n)
/pleɪt/ đĩa
fill (v)
/fɪl/ lấp đầy
gather (v)
/ˈɡæðər/ tụ họp, tập trung
cover (v)
/ˈkʌvər/ che phủ
stack (v)
/stæk/ xếp chồng
lawn (n)
/lɔn/ bãi cỏ
laugh (v)
/læf/ cười lớn
performance (n)
/pərˈfɔrməns/ buổi trình diễn
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!