Phrases, Patterns and Collocations :Unit6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Partly/ mainly/ all about

Get a hint
Hint

: một phần/ chủ yếu/ tất cả về cái gì đó

Get a hint
Hint

Do sth about

Get a hint
Hint

làm gì để giải quyết vấn đề

Card Sorting

1/119

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

Partly/ mainly/ all about

: một phần/ chủ yếu/ tất cả về cái gì đó

2
New cards

Do sth about

làm gì để giải quyết vấn đề

3
New cards

About time

đã đến lúc

4
New cards

Be about to do

định làm gì đó

5
New cards

Act your age

cư xử phù hợp với độ tuổi

6
New cards

(at/by/from) the age of

ở/ từ độ tuổi

7
New cards

Under age

chưa đủ tuổi

8
New cards

School/working/etc age

tuổi đi học/ lao động/…

9
New cards

Age limit

giới hạn tuổi

10
New cards

Age bracket/group

nhóm tuổi

11
New cards

(in the) Stone/ Bronze/ Iron Age

(vào) thời kỳ đồ đá/ đồ đồng/ đồ sắt

12
New cards

Take/ spend ages doing

: dành quá nhiều thời gian để làm gì

13
New cards

Ages ago

rất lâu về trước

14
New cards

Seems/ feels like ages since

: cảm giác như rất lâu rồi kể từ khi …

15
New cards

Run its course :

tiến triển và kết thúc một cách tự nhiên

16
New cards

In/ during the course of

trong quá trình gì đó

17
New cards

In due course

vào lúc thích hợp

18
New cards

On a course

trên con đường…

19
New cards

Course of action/events

phương hướng hoạt động…

20
New cards

Make sb’s day

làm ngày của ai đó tốt hơn

21
New cards

Day by day = gradually

ngày qua ngày"

22
New cards

From day to day

mỗi ngày một kiểu

23
New cards

Any day now

: sẽ sớm xảy ra

24
New cards

In this age and day

"ngày nay", "thời nay"

25
New cards

Day off

ngày nghỉ

26
New cards

Day out

chuyến đi chơi ở ngoài

27
New cards

Come to an end

đi đến hồi kết

28
New cards

Bring sth to an end = end sth

kết thúc điều gì đó.

29
New cards

Put an end to sth = stop sth

chấm dứt, kết thúc điều gì đó.

30
New cards

At/by the (very) end (of) = eventually

"cuối cùng".

31
New cards

No end in sight (to)

không có hồi kết

32
New cards

(for) hours/weeks/etc on end :

: trong nhiều giờ/ tuần liên tục

33
New cards

At an end = finished

đã kết thúc, đã chấm dứt.

34
New cards

In the end = finally

à cuối cùng thì,

35
New cards

Hardly ever

hiếm khi

36
New cards

If ever

nếu có

37
New cards

Bigger/better/etc than ever

lớn/tốt hơn bao giờ hết

38
New cards

As ever

như mọi lần

39
New cards

Ever since :

kể từ khi

40
New cards

Forever/ for ever

mãi mãi

41
New cards

Keep regular/ late hours = stay up late

42
New cards

Work long hours

làm việc thêm giờ

43
New cards

(during) school/ working/ etc hours

trong giờ học/ giờ làm/ ..

44
New cards

At/ until all hours

vào/ cho đến bất cứ lúc nào

45
New cards

After hours = Out of hours

ngoài giờ làm việc

46
New cards

Get/ find/take/ do a job

tìm/ nhận/làm việc

47
New cards

It’s a good job

thật may là

48
New cards

Leave/lose your job

nghỉ/mất việc

49
New cards

Make/ do a good/bad job of = do sth well/badly

Làm việc gì đó tốt/xấu

50
New cards

Make the best of a bad job

cố hết sức trong 1 tình huống khó khăn

51
New cards

Have a job to do/ doing = have difficulties in doing sth

Gặp khó khăn khi làm việc gì đó

52
New cards

Sb’s job to do

nhiệm vụ của ai là làm gì

53
New cards

Out of a job

mất việc

54
New cards

On the job

trong lúc đang làm việc

55
New cards

Job losses

sự mất việc

56
New cards

Take/be a moment

mất một lúc

57
New cards

Just/wait a moment

chỉ/đợi một lúc thôi

58
New cards

Any moment (now)

bất kỳ lúc nào

59
New cards

At the moment = now - At this/that moment in time = now

bây giờ

60
New cards

In a moment

trong một khoảnh khắc

61
New cards

The right moment (to/for)

đúng lúc để làm gì

62
New cards

The moment of truth

thời khắc quyết định

63
New cards

You never know

: chẳng thể biết được (chuyện gì cũng có thể xảy ra)

64
New cards

Never again

không một lần nào nữa

65
New cards

Never mind

đừng bận tâm

66
New cards

Never ever = never (used to emphasize)

nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối.

67
New cards

Never ending

không bao giờ kết thúc

68
New cards

Now is the time to

bây giờ là lúc để…

69
New cards

From now on

kể từ giờ trở đi

70
New cards

Up to now :

đến tận bây giờ

71
New cards

Right now

ngay bây giờ

72
New cards

Now that = used to give an explanation of a new situation.

giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một tình huống mới.

73
New cards

Any day/ moment/ etc now = some day very soon

Sớm thôi, trong thời gian rất gần

74
New cards

Just now = a very short time ago

một khoảng thời gian rất ngắn trước đây,

75
New cards

Every now and then/ again = occasionally

thỉnh thoảng, đôi khi.

76
New cards

Take office

nhậm chức

77
New cards

Run for office

tranh cử

78
New cards

Public office

công việc trong chính phủ

79
New cards

Head office

trụ sở

80
New cards

Office holder

viên chức

81
New cards

Office block

: tòa nhà gồm nhiều văn phòng

82
New cards

Office hours

giờ hành chính

83
New cards

Office party

: tiệc công ty

84
New cards

On time :

đúng giờ

85
New cards

On and on

: kéo dài

86
New cards

On end = continuously

liên tục, không ngừng nghỉ.

87
New cards

From now / that moment/ then on

kể từ giờ/ lúc đó trở đi

88
New cards

Give/ take sb a second to do

: cho ai đó một lúc để làm gì

89
New cards

In a second = very soon

rất sớm

90
New cards

Within seconds

trong vòng vài giây

91
New cards

Seconds later

rất nhanh sau đó

92
New cards

A split second

1 khoảnh khắc ngắn ngủi

93
New cards

Have/ make a good/fine/bad/etc start

khởi đầu thuận lợi/ khó khăn

94
New cards

Get off to a good/ flying/head/bad start

: khởi đầu một cuộc đua, sự nghiệp thuận lợi/ khó khăn

95
New cards

(right) from the start

ngay từ lúc đầu

96
New cards

In the long/short term :

về mặt lâu dài/ ngắn hạn

97
New cards

End of term

kết thúc học kỳ

98
New cards

Term of/in office :

nhiệm kỳ tại chức

99
New cards

Term time

học kỳ

100
New cards

Prison/jail term

: thời hạn tù/ giam giữ