16/6

0.0(0)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

가전제품

Sản phẩm điện gia dụng

2
New cards

정이 들다

Có tình cảm

3
New cards

À!

4
New cards

서두르다

(보통 서두르면 실수를 하게 돼요.)

Vội vàng, gấp gáp

5
New cards

이떻게 그렇게 한국어를 잘하게 됐어요?

Làm sao mà anh có thể nói tiếng Hàn tốt như vậy ạ?

6
New cards

말을 돌리다

말 돌리지마! 내가 물어본걸 대답해줘.

Nói vòng vo, chuyển chủ đề

7
New cards

발목

(발목이 붓다)

Cổ chân

8
New cards

9
New cards

무릎

(무릎을 다치다)

Đầu gối