1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tooth past
kem đánh răng
neutral
trung lập
neutralize
trung hoà
build up
tích luỹ
propety
nhà đất
resident
người dân cư dân
economic boom
bùng nổ kt
development
sự phát triển
crisis
sự khủng hoảng
request
yêu cầu
plug in
cắm vào
unplug
rút cắm ra
by accident=accidentally
tình cờ
onpurpose=intentionally
có chủ đích
unvaluable
không có giá trị
invaluable
có giá trị
pursue one’s passion
theo đuổi đam mê
demand
đòi hỏi
demanding
đòi hỏi cao
stimulate
kích thích
simulate
mô phỏng
gain in sight into
có góc nhìn quan điểm
insightful
sâu sắc
satellite
vệ tinh
surveillance
sự giám sát
hinder
cản trở
hinderance
sự cản trở
trival
nhỏ nhặt tầm thường
be resistant to
được chống lại