Prodigies /ˈprɒdɪdʒiːz/ (n) The nineteenth-century saw considerable interest in the nature of genius and produced not a few studies of famous prodigies.
thần đồng Thế kỷ 19 đã chứng kiến sự quan tâm lớn đến bản chất của thiên tài và sản sinh không ít nghiên cứu về những thần đồng nổi tiếng.
2
New cards
Cult /kʌlt/ (n) The word 'genius' comes from the early Roman cult of a divinity as the head of the family.
thờ cúng, tín ngưỡng Từ "genius" xuất phát từ thờ cúng thần linh trong gia đình ở thời kỳ La Mã cổ đại.
3
New cards
Divinity /dɪˈvɪnɪti/ (n) Genius comes from the early Roman cult of a divinity as the head of the family.
thần thánh Genius bắt nguồn từ thờ cúng thần linh trong gia đình ở thời kỳ La Mã cổ đại.
4
New cards
Paterfamilias /ˌpætərˈfæmɪliəs/ (n) In its earliest form, genius was concerned with the ability of the head of the family, the paterfamilias, to perpetuate himself.
người đứng đầu gia đình Trong hình thức ban đầu, genius liên quan đến khả năng của người đứng đầu gia đình, paterfamilias, để duy trì bản thân mình.
5
New cards
Perpetuate /pəˈpɛtʃueɪt/ (v) In its earliest form, genius was concerned with the ability of the head of the family, the paterfamilias, to perpetuate himself.
duy trì, làm cho kéo dài Trong hình thức ban đầu, genius liên quan đến khả năng của người đứng đầu gia đình, paterfamilias, để duy trì bản thân mình.
6
New cards
Thence /ðɛns/ (adv) Genius came to represent a person's characteristics and thence an individual’s highest attributes.
từ đó Genius dần trở thành biểu tượng của đặc điểm cá nhân và phẩm chất cao nhất của một người.
7
New cards
Derived from /dɪˈraɪvd frəm/ (phrasal verb) Genius or guiding spirit is derived from an individual’s characteristics.
bắt nguồn từ Genius hoặc tinh thần dẫn dắt bắt nguồn từ đặc điểm cá nhân của một người.
8
New cards
Astrology /əˈstrɒlədʒi/ (n) Today, people still look to stars or genes, astrology or genetics.
chiêm tinh Ngày nay, mọi người vẫn tìm đến các vì sao hay chiêm tinh để tìm nguồn gốc của tài năng đặc biệt.
9
New cards
Ambivalent /æmˈbɪvələnt/ (adj) The concept of genius and gifts has become part of our folk culture, and attitudes are ambivalent towards them.
mâu thuẫn, lưỡng lự Khái niệm về thiên tài và tài năng đã trở thành một phần trong văn hóa dân gian của chúng ta, và thái độ đối với chúng rất mâu thuẫn.
10
New cards
Envy /ˈɛnvi/ (v) We envy the gifted and mistrust them.
ghen tị Chúng ta ghen tị với những người tài năng và thiếu niềm tin vào họ.
11
New cards
Mythology /mɪˈθɒlədʒi/ (n) In the mythology of giftedness, it is popularly believed that if people are talented in one area, they must be defective in another.
truyền thuyết Trong truyền thuyết về tài năng, người ta thường tin rằng nếu ai đó tài năng trong một lĩnh vực, họ sẽ thiếu sót ở một lĩnh vực khác.
12
New cards
Mistrust /ˌmɪsˈtrʌst/ (v) We envy the gifted and mistrust them.
không tin tưởng Chúng ta ghen tị với những người tài năng và thiếu niềm tin vào họ.
13
New cards
Giftedness /ˈɡɪftɪdnɪs/ (n) The concept of genius and of gifts has become part of our folk culture.
tài năng, sự thiên bẩm Khái niệm về thiên tài và tài năng đã trở thành một phần trong văn hóa dân gian của chúng ta.
14
New cards
Defective /dɪˈfɛktɪv/ (adj) In the mythology of giftedness, it is popularly believed that if people are talented in one area, they must be defective in another.
khiếm khuyết, thiếu sót Trong truyền thuyết về tài năng, người ta thường tin rằng nếu ai đó tài năng trong một lĩnh vực, họ sẽ thiếu sót ở một lĩnh vực khác.
15
New cards
Intellectual /ˌɪntəˈlɛktʃʊəl/ (n) ‘Intellectual’ is a term of denigration.
trí thức, học giả "Trí thức" là một thuật ngữ mang tính hạ thấp.
16
New cards
Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ (adj) The gifted are often considered eccentric.
lập dị, khác thường Những người tài năng thường bị coi là lập dị.
17
New cards
Physical weaklings /ˈfɪzɪkəl ˈwiːklɪŋz/ (n) It is popularly believed that gifted people are physical weaklings.
người yếu ớt về thể chất Người ta thường tin rằng những người tài năng là những kẻ yếu đuối về thể chất.
18
New cards
Madness /ˈmædnɪs/ (n) There's a thin line between genius and madness.
sự điên rồ Có một ranh giới mong manh giữa thiên tài và sự điên rồ.
19
New cards
Races /reɪsɪz/ (n) It is believed that some races are more intelligent or musical or mathematical than others.
chủng tộc Người ta tin rằng một số chủng tộc thông minh hoặc có khả năng âm nhạc hay toán học hơn những chủng tộc khác.
20
New cards
Adversity /ædˈvɜːsɪti/ (n) It is believed that adversity makes men wise.
nghịch cảnh, khó khăn Người ta tin rằng nghịch cảnh làm cho con người trở nên khôn ngoan.
21
New cards
Enriched /ɪnˈrɪʧt/ (adj) Language has been enriched with terms like 'highbrow', 'egghead', and 'boffin'.
phong phú, làm giàu Ngôn ngữ đã được làm phong phú với các thuật ngữ như 'highbrow', 'egghead', và 'boffin'.
22
New cards
Denigration /ˌdɛnɪˈɡreɪʃən/ (n) ‘Intellectual’ is a term of denigration.
sự bôi nhọ, sự chê bai "Trí thức" là một thuật ngữ mang tính hạ thấp.
23
New cards
Anecdotes /ˈænɪkdəʊts/ (n) Studies of geniuses often include anecdotes of their childhood.
giai thoại Các nghiên cứu về thiên tài thường bao gồm những giai thoại về thời thơ ấu của họ.
24
New cards
Apparent /əˈpærənt/ (adj) There are apparent similarities between some prodigies.
rõ ràng, hiển nhiên Có sự tương đồng rõ ràng giữa một số thần đồng.
25
New cards
Norm-referenced /nɔːm ˈrɛfərənsd/ (adj) The studies were not what we would today call norm-referenced.
tham chiếu chuẩn Các nghiên cứu không phải là những gì chúng ta sẽ gọi là tham chiếu chuẩn ngày nay.
26
New cards
Mortality /mɔːˈtæləti/ (n) Infant mortality was high in earlier times.
tỷ lệ tử vong Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh đã cao trong những thời kỳ trước.
27
New cards
Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˈspɛktənsi/ (n) Life expectancy was much shorter than today.
tuổi thọ Tuổi thọ thời đó ngắn hơn rất nhiều so với ngày nay.
28
New cards
Corporal punishment /ˈkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ (n) Bullying and corporal punishment were common at the best independent schools.
hình phạt thể xác Hành vi bắt nạt và hình phạt thể xác rất phổ biến ở các trường tư thục tốt nhất.
29
New cards
Privileged class /ˈprɪvəlɪdʒd klɑːs/ (n) Most of the cases studied were members of the privileged class.
tầng lớp đặc quyền Hầu hết các trường hợp được nghiên cứu đều là thành viên của tầng lớp đặc quyền.
30
New cards
Take into account /teɪk ˈɪntuː əˈkaʊnt/ (phrasal verb) When information is collated about early illnesses, we must also take into account how common or exceptional these were at the time.
xem xét, tính đến Khi thông tin được tổng hợp về các bệnh tật sớm, chúng ta cũng phải xem xét mức độ phổ biến hoặc đặc biệt của chúng vào thời điểm đó.
31
New cards
Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ (adj) These abilities were exceptional in their time.
đặc biệt, khác thường Những khả năng này là đặc biệt vào thời điểm đó.
32
New cards
Paediatrics /ˌpiːdɪˈætrɪks/ (n) It was only with the growth of paediatrics and psychology in the twentieth century that studies could be carried out.
nhi khoa Chỉ với sự phát triển của nhi khoa và tâm lý học trong thế kỷ 20, các nghiên cứu mới có thể được thực hiện.
33
New cards
Peak /piːk/ (n) Geniuses are the peaks that stand out through the mist of history.
đỉnh cao, đỉnh núi Các thiên tài là những đỉnh cao nổi bật qua làn sương mù của lịch sử.
34
New cards
Mist /mɪst/ (n) Genius is visible to the particular observer from his or her particular vantage point through the mist of history.
sương mù Genius có thể nhìn thấy từ điểm nhìn của người quan sát qua làn sương mù của lịch sử.
35
New cards
Vantage point /ˈvɑːntɪdʒ pɔɪnt/ (n) Genius is visible to the particular observer from his or her particular vantage point.
điểm nhìn Genius có thể nhìn thấy từ điểm nhìn của người quan sát.
36
New cards
Continuum /kənˈtɪnjuəm/ (n) Genius stands near the end of the continuum of human abilities.
chuỗi liên tục, phạm vi Genius đứng gần cuối chuỗi khả năng con người.
37
New cards
Mundane /mʌnˈdeɪn/ (adj) Genius reaches back through the mundane and mediocre to the incapable.
tầm thường, trần tục Genius vươn về phía sau qua những điều tầm thường và trung bình đến những người không có khả năng.
38
New cards
Mediocre /ˌmiːdɪˈəʊkə/ (adj) Genius reaches back through the mundane and mediocre to the incapable.
tầm thường, xoàng Genius vươn về phía sau qua những điều tầm thường và trung bình đến những người không có khả năng.
39
New cards
Trigger /ˈtrɪɡə/ (v) Accidental determination triggered their gifts into successful channels.
kích hoạt, gây ra Sự quyết định ngẫu nhiên đã kích hoạt tài năng của họ vào những kênh thành công.
40
New cards
Hard-won /hɑːd wɒn/ (adj) The hard-won discoveries of scientists become commonplace knowledge.
đạt được sau nhiều nỗ lực Những phát minh đạt được sau nỗ lực của các nhà khoa học trở thành kiến thức phổ biến.
41
New cards
Outrageous shapes /aʊtˈreɪdʒəs ʃeɪps/ (n) The outrageous shapes and colours of an artist like Paul Klee soon appear on fabrics.
hình dáng và màu sắc gây sốc Những hình dáng và màu sắc gây sốc của một nghệ sĩ như Paul Klee sớm xuất hiện trên các loại vải.
42
New cards
Supremacy /suːˈprɛməsi/ (n) This does not minimise the supremacy of their achievements.
sự tối cao, ưu thế Điều này không làm giảm đi sự tối cao của những thành tựu của họ.
43
New cards
Outstrip /aʊtˈstrɪp/ (v) Their achievements outstrip our own as the sub-four-minute milers outstrip our jogging.
vượt qua Thành tựu của họ vượt qua của chúng ta như những vận động viên chạy dưới bốn phút vượt qua việc chạy bộ của chúng ta.
44
New cards
Emulate /ˈɛmjʊleɪt/ (v) We can learn from the achievements of those more gifted than ourselves and emulate them.
bắt chước, noi gương Chúng ta có thể học hỏi từ những thành tựu của những người tài năng hơn và bắt chước họ.
45
New cards
Unpalatable /ʌnˈpælətəbl/ (adj) Some of the things we learn from them may prove unpalatable.
không dễ chịu, khó nuốt Một số điều chúng ta học được từ họ có thể không dễ chịu.
46
New cards
Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/ (n) They had to display great courage to preserve their integrity.
sự chính trực Họ phải thể hiện sự can đảm lớn để bảo vệ sự chính trực của mình.
47
New cards
Delude /dɪˈluːd/ (v) We should never delude ourselves into believing that gifted children or geniuses are different from the rest of humanity.
lừa dối, tự lừa mình Chúng ta không bao giờ nên tự lừa dối mình tin rằng trẻ em tài năng hoặc thiên tài là khác biệt so với phần còn lại của nhân loại.
48
New cards
Objectivity /ˌɒbdʒɛkˈtɪvəti/ (n) It’s important to maintain objectivity when studying geniuses.
tính khách quan Việc duy trì tính khách quan khi nghiên cứu về thiên tài là rất quan trọng.
49
New cards
Essence /ˈɛsəns/ (n) The essence of genius is the ability to channel one's gifts successfully.
bản chất, cốt lõi Bản chất của thiên tài là khả năng chuyển hóa tài năng của mình một cách thành công.
50
New cards
Lessen /ˈlɛsən/ (v) Their accomplishments may lessen our own, but they remain remarkable.
làm giảm đi, thu nhỏ Những thành tựu của họ có thể làm giảm đi của chúng ta, nhưng chúng vẫn là điều đáng chú ý.
51
New cards
Retained /rɪˈteɪnd/ (v) Genius is retained through continued learning and dedication.
giữ lại, duy trì Thiên tài được duy trì qua việc học hỏi liên tục và cống hiến.