200-

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

Cấm đoán

Quá cao, quá đắt

Prohibitive

2
New cards

Dự đoán , ước tính

thể hiện, đặc biệt là khi muốn tạo ấn tượng tốt

Project

3
New cards

Phát biểu. Công bố một cách chính thức

Pronounce

4
New cards

Gợi ý , đề xuất, cầu hôn , dự định = intend

Propose

5
New cards

Thể hiện bạn giỏi và có thực lực

Prove yourself

6
New cards

Sự cung cấp

Sự chuẩn bị / dự phòng

lương thực cung cấp/ dự trữ

Provision

7
New cards

Đổ Bơm ( chất lỏng )

Mưu toan dò hỏi bí mật ( của ai ) , mưu toan moi tin tức ( của ai )

Pump

8
New cards

Sự theo đuổi

Sở thích , thú vui = hobby, passtime

Pursuit

9
New cards

Toả ra , chiếu sáng , phát ra ( nhiệt/ ánh sáng)

Lộ ra, bộc lộ ( vẻ hoan hỉ , niềm vui,.. )

Radicate

10
New cards

Hiếm có

chín tái ( thịt )

rare

11
New cards

Nhớ lại = remember

gợi nhớ lại

thu hồi lại ( sản phẩm)

recall

12
New cards

giải hoà , hoà giải

Đành cam chịu , chấp nhận vì điều gì đó không thay đổi được

Reconcile

13
New cards

Tuyển dụng

Thuyết phục ai đó làm gì

Recruit

14
New cards

Cải tiến

Tính chế / làm cho tinh khiết

Refine

15
New cards

Phản xạ , phản ánh xạ thể hiện điều gì đó

suy nghĩ cẩn thận sâu sắc về điều gì đó

reflect

16
New cards

relax

Nới lỏng ( luật lệ )

17
New cards

Làm nhẹ bớt , giảm bớt ( gánh nặng lo âu )

Thay thế cho ai khi kết thúc thời gian làm nhiệm vụ của họ

relieve

18
New cards

Renew

Làm mới

lặp lại , bắt đầu làm lại điều gì = repeat

19
New cards

Đi đến 1 nơi nào đó

report

20
New cards

Sự dự trữ

Sự nhút nhát dè dặt

Reserve

21
New cards

Hồ chứa , bể chứa nước

nguồn cung cấp ( thông tin, kiến thức)

Reservoir

22
New cards

Kháng cự , chống lại

phản đối ( 1 ý kiến)

cưỡng lại được, kìm nén lại được

Resist

23
New cards

Tài nguyên

Cung cấp ( tiền bạc , trang thiết bị )

Resource

24
New cards

Phản hồi , trả lời

Cải thiện do kết quả điều trị

Respond

25
New cards

Bị hạn chế , gò bó

thận trọng , bình tĩnh

Restrained

26
New cards

Hạn chế , giới hạn

Restrict

27
New cards

Cẩn thận , kĩ lưỡng

Khắt khe, nghiêm khắc, chặt chẽ

Rigorous

28
New cards

Luật lệ , qui tắc

Lời khuyên= advice

rule

29
New cards

( kim loại ) bị gỉ

Không tốt được như trước đây bởi vì bạn đã không được thực hành

Rusty

30
New cards

Sa thải

cướp bóc , cướp phá

Sack

31
New cards

Cào da, làm xước da

quyết định hủy hoặc không tham gia vào cái gì

Scratch

32
New cards

Kiểm tra, thử nghiệm ai/ cái gì ( có bệnh, sai sót)

phát sóng , chiếu

che chắn , bảo vệ

Screen

33
New cards

Cố định , chắc chắn

an toàn , ổn định

tự tin không lo lắng

đảm bảo cái gì đó được an toàn

đạt được cái gì

Secure

34
New cards

nhìn thấy

chứng kiến

hiểu/ nhận ra

see

35
New cards

Nắm bắt

tràn ngập cảm xúc nào đó

Seize

36
New cards

Bán

Thuyết phục ai đó bằng 1 ý tưởng hoặc kế hoạch tốt và có khả năng thành công

Sell

37
New cards

Quyết định, sắp xếp cái gì dod

định cư

tìm ra giải pháp cho 1 vấn đề , kết thúc tranh cãi

settle

38
New cards

Theo dõi 1 cách bí mật

quan sát ai đó làm gì để học hỏi

Shadow

39
New cards

Rung, lắc gĩu

làm ai đó buồn hoặc sốc

Shake

40
New cards

Tạo ra hình thù cho cái gì

Có ảnh hưởng quan trọng dêdn việc phát triển cái gì đó

Shape

41
New cards

Vỡ tan tành

làm phá hỏng hoàn toàn cảm xúc hy vọng, niềm tin

Shatter

42
New cards

Di chuyển

thay đổi

shift

43
New cards

tắm

trao cho ai rất nhiều thứ gì

Shower

44
New cards

chữ kí

điểm đặc trưng

signature

45
New cards

chìm , thụt lún

ngăn cản kế hoạch của ai đó không thành công

sink

46
New cards

Thông minh, nhanh mạnh

Smart

47
New cards

Không dây rượu

Nghiêm túc và điềm tĩnh

sober

48
New cards

Settle a +

dispute/ matter/ issue

49
New cards

Giao lưu

chỉ ai đó để họ có thể hoà nhập với mọi người xung quanh

Socialize

50
New cards

Lành lặn , trong tình trạng tốt, khoẻ mạnh

đúng đắn có cơ sở

sound

51
New cards

để dành , tiết kiệm thời gian/ tiền bạc cho ai , cái gì

tránh làm điều gì gây rắc rối , khó chịu cho người khác

thoát khỏi thiệt hại, tàn phá

spare

52
New cards

Xem xét, nghiên cứu, phỏng đoán

đầu cơ , tích trữ , mua bán liều lĩnh

Speculate

53
New cards

Đánh vần

gây ra điều xấu

Spell

54
New cards

Phá hoại

__ oneself: làm cho ai đó hạnh phúc bằng cách làm điều gì đặc biệt

Spoil

55
New cards

Nơi địa điểm

Nhìn ra, nhận thấy điều gì , đặc biệt là đột ngột hoặc khi chúng không dễ nhìn thấy

Spot

56
New cards

Đứng

ở trong 1 tình huống

chịu đựng, chấp nhận điều gì đóo khó chịu , khó khăn

stand

57
New cards

Giông tố , cơn bão

phản ứng dữ dội

Storm

58
New cards

Thẳng / thật thà , thẳng thắng

rõ ràng không phức tạp

Straight

59
New cards

Căng ra, duỗi ra

trải rộng = spread

stretch

60
New cards

Nghiêm ngặt , cần tuân theo 1 cách chính xác

nghiêm túc về điều gì

chính xác tuyệt đối

Strict

61
New cards

Đánh , đập , va chạm

( thảm hoạ / dịch bệnh ) tấn công có ảnh hưởng tàn phá đến

( suy nghĩ , ý tưởng) nảy ra trong đầu

đình công

strike

62
New cards

Vấp xảy chân trượt chân

phạm phải sai lầm , vấp khi nói chuyện

Stumble

63
New cards

Nộp

nhân nhượng, phục tùng

submit

64
New cards

Thành công

nối tiếp

kế nhiệm

succeed

65
New cards

Duy trì, cung cấp đủ để tồn tại

trải qua điều gì đó tồi tệ , phải chịu thiệt hại

cung cấp bằng chứng để hỗ trợ 1 ý kiến 1 lí thuyết

66
New cards

nuốt

tin , chấp nhận điều gì

che giấu cảm xúc của bạn

Swallow

67
New cards

Đồng cảm với

Đồng tình , ủng hộ = support

Sympathize

68
New cards

Có khuynh hướng làm gì

chăm sóc ai , cái gì

Tend

69
New cards

Dây buộc, cà vạt

mối quan hệ, sự liên kết= connection

Tie

70
New cards

Tha thứ , khoan đúngg

Chịu đựng, trải qua đau đớn , khó khăn

Tolerate

71
New cards

Đụng chạm , sờ

Làm cho ai đó buồn/ xúc động

Touch

72
New cards

Theo dõi dấu vết của ai , cái gì

theo dõi tiến trình phát triển

Track

73
New cards

Trong suốt, có thể nhìn thấy rõ

dễ hiểu, rõ ràng

Transparent

74
New cards

Di chuyển

__well/ badly ( sách / ý tưởng) thành công/ không thành công

Travel

75
New cards

Xử lí , chữa trị , đối xử

Chiêu đãi ai ( bằng cách trả tiền cho thứ gì đó )

Treat

76
New cards

Gây ra , làm cho điều gì đó bắt đầu xảy ra

gây ra phản ứng xảm xúc mạnh mẽ

Trigger

77
New cards

Làm , thực hiện

Hứa sẽ làm điều gì

Undertake

78
New cards

Mới ra , trải ra

bộc lộ , hé lộ

Unfold

79
New cards

Mở ( gói / Cali)

giải thích = explain

unpack

80
New cards

Unwind

Tháo ra , trải ra

Thư giãn

81
New cards

Nâng cấp

thăng chức= promote

upgrade

82
New cards

Tiện ích

Tính hữu dụng

Utility

83
New cards

Xe cộ

Phương tiện truyền bá

vehicle

84
New cards

Đức hạnh / tính tốt

lợi thế = advantage

Virtue

85
New cards

Âm lượng, số lượng

Volume

86
New cards

Xem xét cẩn thận

quan trọng có ảnh hưởng

Weigh

87
New cards

Chứng kiến, diễn ra , xảy ra

Witness

88
New cards

Làm việc, có hiệu quả

Work

89
New cards

vật lộn , đấu vật

chật vật giải quyết điều gì khó khăn

Wrestle

90
New cards

Đạt được, gặt hái được ( kết quả, thuận lợi )

đầu hàng, bỏ cuộc

Yield