Looks like no one added any tags here yet for you.
elaborate
(v) to explain or describe something in a more detailed way(adj) very complicated and detailed; carefully prepared and organized (tỉ mỉ)
polarize
(v) to separate or make people separate into two groups with completely opposite opinions (chia rẽ)
rote
(often used as an adjective) the process of learning something by repeating it until you remember it rather than by understanding the meaning of it (học vẹt)
constitute
establish
intuitive
(adj) thuộc về trực giác=> intuitive sense / intuition
dullness (/ˈdʌlnəs/)
the fact of not being interesting or exciting (sự buồn tẻ, chán ngắt)
abandonment
the act of leaving a person, thing or place with no intention of returning (sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi/ tình trạng bị bỏ rơi)
object (v)
(to say) disagree with/ oppose sth
component
thành phần
advocate (n)
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực
forcefully
mạnh mẽ, sinh động
derive from
to come or develop from something
homophones
từ đồng âm
illuminating
(adj) helping to make something clear or easier to understand
drill
(n - countable, uncountable) a way of learning something by means of repeated exercises
drill
(n - countable, uncountable) a way of learning something by means of repeated exercises
enmesh
to involve somebody/something in a bad situation that it is not easy to escape from
involve
cuốn theo/đòi hỏi
progressive
(adj) tiến bộ (n) người tiến bộ, người cấp tiến
skepticism
chủ nghĩa hoài nghi
empowerment
the act of giving somebody the power or authority to do something (sự cho phép, cấp phép)= athourization
discard
to get rid of something that you no longer want or need (bỏ)
strike a balance (between A and B)
to manage to find a way of being fair to two things that are opposed to each other; to find an acceptable position that is between two things
conquest
sự xâm chiếm, sự xâm lược
grain
những hạt nhỏ cứng của cây lương thực như lúa mì, gạo...; thóc; gạo; ngũ cốc
by/in comparison (with somebody/something)
when compared with somebody/something
excavate (v)
khai quật
erect
(v): dựng thẳng đứng lên
robust
strong and healthy
strong and determined: cương quyết
virtual (n)
ảo, giả lập
subvert
to try to destroy the authority of a political, religious, etc. system by attacking it secretly or indirectly
urgency (n)
sự khẩn nài, sự năn nỉ
infiltrate (v)
(nghĩa bóng) cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại
finding (n)
information that is discovered as the result of research into something
instinct
(n): bẩm sinh
discriminate
differentiate, distinguish
discrimination
the practice of treating somebody or a particular group in society less fairly than others (sự phân biệt đối xử)
congenital (disease)
(adj): bẩm sinh + bệnhEx: congenital disease
intervals
a period of time between two events
a difference in pitch (= how high or low a note sounds) between two notes
diatonic
(thuộc âm nhạc) âm nguyên
impairment
an injury, illness or condition that means that part of your body or brain does not work as it normally would or as it does in most people
cue
an action or event that is a signal for somebody to do something (sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu)
temporal lobes
thùy thái dương
cortex
vỏ (của nội tạng người, đặc biệt là não)
stem from
to be the result of something
deficit
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)(n - countable, uncountable) a temporary or permanent lack in someone's ability to operate normally
legitimate
for which there is a fair and acceptable reason (chính đáng)= valid, justifiable
prodigy
(n) người kì diệu, người phi thường
appreciate (v)
đánh giá cao, đánh giá đúng
obscure
to make it difficult to see, hear or understand something
freefall
cú rơi tự do, tình trạng tuột dốc đáng lo ngại,...
drag down (nghĩa 1)
drag somebody down: to make somebody feel weak or unhappy (kéo xuống)drags you down.dwell on: to think or talk a lot about something, especially something it would be better to forget
drag down (nghĩa 2)
drag somebody/something down (to something): to bring somebody/something to a lower social or economic level, a lower standard of behaviour, etc. (kéo xuống)
vicious cycle
a situation in which one problem causes another problem which then makes the first problem worse (vòng tròn luẩn quẩn)
quirky
a little strange
stifle
làm ngột ngạt, làm khó thởđán áp, kiềm chế
bouts
lần, lượt, đợt
compensate
(v) đền bù, bồi thường= make up for
inhalation
sự hít vào
exhalation
sự thở ra
clench (v) teeth
nghiến răng
fatigue (n)
a feeling of being extremely tired, usually because of hard work or exercise = exhaustion, tiredness
adequacy
the fact of being enough in quantity, or good enough in quality, for a particular purpose or need
paralyze
to make somebody unable to feel or move all or part of their body (khiến ai đó bị liệt)
tilt
(v) nghiêng
salivate
tiết nước bọt, chảy nước miếng
respiratory
(adj) thuộc về hô hấprespiratory system: hệ hô hấp
startle /ˈstɑːtl/
làm giật mình, làm hoảng hốt
speculated
to form an opinion about something without knowing all the details or facts (suy xét, nghiên cứu)
foetus / fetus
a young human or animal before it is born, especially a human more than eight weeks after fertilization (bào thai)
sneeze
(n) cái hắt hơi(v) hắt hơi
interval
a period of time between two events
inevitability (n)
không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra
reluctant (adj)
miễn cưỡng/ trơ trơ, khó bảo
intersection
sự giao nhau, sự cắt ngang
assessment
an opinion or a judgement about somebody/something that has been thought about very carefully (hành động đánh giá)= evaluation
remnant /ˈremnənt/
(n) remains
pottery
đồ gốm
surmise (v)
/səˈmaɪz/phỏng đoán
quarry
nơi khai thác đá
con mồi= prey
reed
cây sậy
amphitheater
giảng đường/ hội trường có bậc dốc
priest
linh mục, thầy tu
edible
fit or suitable to be eaten; not poisonous
squash
(n - thực vật) cây bí, quả bí
irrigate
to supply water to an area of land, typically through pipes or channels, so that crops will grow (tưới)
maize
(n - thực vật) bắp, ngô(adj) màu ngô, màu vàng nhạt
stockpile
(v) dự trữ (hàng hóa, thực phẩm,...)
flotation
the act of floating on or in water (sự nổi)
promptly
without delay (mau lẹ, nhanh chóng, không chậm trễ)
blockage
obstruction
pipework
hệ thống đường ống dẫn
deposit
(n): tiền cọc
(v): đặt cọc
tube
underground railway
patrol
đi tuần tra
resist
kháng cự, chống lại
vague
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)
factual
(adj) thực sự, căn cứ theo sự thực
consistently
(adv): kiên định, trước sau như một
ramble
to talk about somebody/something in a confused way, especially for a long time (nói luyên thuyên)