1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Word
Meaning
ashamed
xấu hổ
confused
bối rối
cross
giận dữ
delighted
vui mừng
envious
ghen tị
frightened
sợ hãi
relieved
nhẹ nhõm
suspicious
nghi ngờ
gist
ý chính
insist
khăng khăng
separate
tách biệt
revise
ôn tập
excuse
lý do bào chữa
ferry
phà
sail
ra khơi
astonish
làm kinh ngạc
disgust
làm ghê tởm
sprain
bong gân
ankle
mắt cá chân
wrist
cổ tay
wire fence
hàng rào dây thép
electricity
điện
unwilling
không sẵn lòng
otherwise
nếu không thì
theory
lý thuyết
attempt
nỗ lực
rescue
cứu hộ
accomplish
hoàn thành
sailor
thủy thủ
brilliant
tuyệt vời
disgusting
ghê tởm
narrate
tường thuật
bench
ghế dài
pavement
vỉa hè
street vendor
người bán hàng rong
erupt
phun trào