1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
(adv) ở, ra nước ngoài
accommodation
chỗ ăn ở
break
giờ giải lao
cancel
hủy bỏ
catch
(v) bắt được, bắt kịp
coach
xe khách
convenient
(adj) tiện lợi, thuận tiện
crash
(n, v) sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
crowded
(adj) đông đúc
cruise
(n) cuộc đi chơi biển
destination
(n) đích, điểm đến
ferry
phà
flight
chuyến bay
foreign
(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
harbour
bến cảng
journey
hành trình
luggage
hành lý
pack
(v) đóng gói
platform
(n) sân ga
public transport
phương tiện giao thông công cộng
reach
(v) đến, đi đến, tới
souvenir
đồ lưu niệm
vehicle
n. phương tiện giao thông
(to) get in (a car)
lên xe
(to) get off (a car)
xuống xe
(to) get on (a bus/train)
lên tàu/xe bus
(to) get out of (a bus/train/building)
đi ra khỏi tàu/xe bus/tòa nhà
go away
rời đi
go back
trở lại
(to) set off
khởi hành, bắt đầu lên đường
(to) take off
cất cánh (máy bay)
(to) go by air/sea/bus/car...
đi = đường hàng không/thủy/xe oto
on board
trên tàu
(to) go on foot
= walk
on holiday
đang nghỉ lễ
on schedule
theo kế hoạch
attract
(v) thu hút
comfort
(n) sự hài lòng, sự thuận tiện; (sn) tiện nghi
depart
(v) rời khỏi, khởi hành
direct
v. chỉ đạo
close to somewhere
gần với
famous for
nổi tiếng về điều gì đó
= well-known for
far from
rất xa từ vị trí nào đó
late for
muộn
suitable for
phù hợp với
arrive at
đến
provide sb with sth
cung cấp cho ai đó thứ gì đó
wait for s.o/sth
chờ đợi ai đó, điều gì đó
ask for
hỏi xin ai cái gì, yêu cầu gì đó
Đang học (49)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!