B1-Unit 9: Coming and Going | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

abroad

(adv) ở, ra nước ngoài

2
New cards

accommodation

chỗ ăn ở

3
New cards

break

giờ giải lao

4
New cards

cancel

hủy bỏ

5
New cards

catch

(v) bắt được, bắt kịp

6
New cards

coach

xe khách

7
New cards

convenient

(adj) tiện lợi, thuận tiện

8
New cards

crash

(n, v) sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn

9
New cards

crowded

(adj) đông đúc

10
New cards

cruise

(n) cuộc đi chơi biển

11
New cards

destination

(n) đích, điểm đến

12
New cards

ferry

phà

13
New cards

flight

chuyến bay

14
New cards

foreign

(adj) (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

15
New cards

harbour

bến cảng

16
New cards

journey

hành trình

17
New cards

luggage

hành lý

18
New cards

pack

(v) đóng gói

19
New cards

platform

(n) sân ga

20
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng

<p>phương tiện giao thông công cộng</p>
21
New cards

reach

(v) đến, đi đến, tới

22
New cards

souvenir

đồ lưu niệm

23
New cards

vehicle

n. phương tiện giao thông

24
New cards

(to) get in (a car)

lên xe

25
New cards

(to) get off (a car)

xuống xe

26
New cards

(to) get on (a bus/train)

lên tàu/xe bus

27
New cards

(to) get out of (a bus/train/building)

đi ra khỏi tàu/xe bus/tòa nhà

28
New cards

go away

rời đi

29
New cards

go back

trở lại

30
New cards

(to) set off

khởi hành, bắt đầu lên đường

31
New cards

(to) take off

cất cánh (máy bay)

32
New cards

(to) go by air/sea/bus/car...

đi = đường hàng không/thủy/xe oto

33
New cards

on board

trên tàu

34
New cards

(to) go on foot

= walk

35
New cards

on holiday

đang nghỉ lễ

36
New cards

on schedule

theo kế hoạch

37
New cards

attract

(v) thu hút

38
New cards

comfort

(n) sự hài lòng, sự thuận tiện; (sn) tiện nghi

39
New cards

depart

(v) rời khỏi, khởi hành

40
New cards

direct

v. chỉ đạo

41
New cards

close to somewhere

gần với

42
New cards

famous for

nổi tiếng về điều gì đó

= well-known for

43
New cards

far from

rất xa từ vị trí nào đó

44
New cards

late for

muộn

45
New cards

suitable for

phù hợp với

46
New cards

arrive at

đến

47
New cards

provide sb with sth

cung cấp cho ai đó thứ gì đó

48
New cards

wait for s.o/sth

chờ đợi ai đó, điều gì đó

49
New cards

ask for

hỏi xin ai cái gì, yêu cầu gì đó

50
New cards

Đang học (49)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!