1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anti-poaching law (n)
luật chống săn trộm
breed (v)
phối giống
hunger (n)
nạn đói
translocation (n)
sự chuyển vị
immobilise (n)
cố định
tranquiliser (n)
thuốc an thần
matriarch (n)
mẫu hệ
vet (n)
bác sĩ thú y
designate (v)
chỉ định
plain (n)
đồng bằng
dart (n)
phi tiêu
dose (n)
liều lượng
suffocation (n)
sự nghẹt thở
chest (n)
ngực
crush (v)
bóp nát, đè nén
do checks
kiểm tra
keep an eye on st (v)
để mắt tới cái gì
medical attention (n)
chăm sóc y tế
tusk (n)
ngà voi
poacher (n)
kẻ săn trộm
employment prospect (n)
triển vọng nghề nghiệp
source of income (n)
nguồn thu nhập
illegal wildlife trade (n)
buôn bán trái phép động vật hoang dã
draw (n)
điểm thu hút
contributor (n)
yếu tố đóng góp