1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
flora
hệ thực vật
fauna
hệ động vật
branch
cành cây
twig
nhánh cây nhỏ, cành nhỏ
coat
bộ lông
= fur, pelt
paw
bàn chân (động vật)
hide
da (động vật)
claw
vuốt
thorn
gai
petal
cánh hoa
horn
sừng
employ
sử dụng, thuê
paddock
chuồng, bãi chăn thả
render
làm cho trở thành….
ex: the poison rendered the insect immobile
moth
bướm đêm
virtually
hầu như
cane
mía
toad
con cóc
catastrophic
thảm khốc
disastrous
thảm họa
modify
biến đổi
crop
mùa vụ, cây trồng
repercussion
hậu quả
= consequence, aftermath
in regard
về phương diện
ecological
thuộc sinh thái
resistant
kháng cự, chịu đựng
= immune (system)
caterpillar
sâu bướm
spray
phun, thuốc xịt
upset
làm đảo lộn
hedgehog
con nhím
fence
hàng rào
pathway
lối đi
hole
lỗ, hang
spiny
có gai
slug
con sên
pest
sâu bọ, loài gây hại
saliva
nước bọt
primitive
nguyên thủy
marsupial
thú có túi
platypus
thú mỏ vịt
trace
truy vết
foetal
thai nhi