1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wanton (adj)
bừa bãi, vô cớ, ác ý
intimidated (adj)
bị đe dọa, bị doạ dẫm, cảm thấy e sợ
remarkably (adv)
một cách đáng kể, lạ thường
recital (n)
buổi biểu diễn (thường là độc tấu âm nhạc)
subtlety (n)
sự tinh tế, sự tế nhị
dedication (n)
sự cống hiến, sự tận tâm
reluctance (n)
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
bow out of (phr v)
rút lui khỏi, từ bỏ (một cuộc thi, vị trí)
nudge (v)
huých nhẹ, thúc nhẹ (để gây chú ý hoặc khuyến khích)
restrain (v)
kiềm chế, kìm hãm