1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
爱
ài yêu
八
bā tám
爸爸
bàba bố
杯子
bēizi cốc
北京
Běijīng Bắc Kinh
本
běn cuốn (dùng cho sách)
不客气
bú kèqì không có gì (đáp lại lời cảm ơn)
不
bù không
菜
cài món ăn, rau củ
茶
chá trà
吃
chī ăn
出租车
chūzūchē taxi
打电话
dǎ diànhuà gọi điện thoại
大
dà lớn, to
的
de của (thuộc tính)
点
diǎn giờ (trong thời gian)
电脑
diànnǎo máy tính
电视
diànshì ti vi
电影
diànyǐng phim
东西
dōngxī đồ vật, thứ
都
dōu đều
读
dú đọc
对不起
duìbùqǐ xin lỗi
多
duō nhiều
多少
duōshǎo bao nhiêu
儿子
érzi con trai
二
èr hai
饭馆
fànguǎn nhà hàng
飞机
fēijī máy bay
分钟
fēnzhōng phút
高兴
gāoxìng vui
个
gè cái (đơn vị lượng từ)
工作
gōngzuò công việc
狗
gǒu chó
汉语
Hànyǔ tiếng Hán
好
hǎo tốt, khỏe
喝
hē uống
和
hé và
很
hěn rất
后面
hòumiàn phía sau
回
huí quay lại, về
会
huì sẽ, biết (kỹ năng)
火车站
huǒchēzhàn ga tàu
几
jǐ mấy
家
jiā gia đình, nhà
叫
jiào gọi, tên gọi
今天
jīntiān hôm nay
九
jiǔ chín
开
kāi mở, khởi động