hsk1 pt11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

ài yêu

2
New cards

bā tám

3
New cards

爸爸

bàba bố

4
New cards

杯子

bēizi cốc

5
New cards

北京

Běijīng Bắc Kinh

6
New cards

běn cuốn (dùng cho sách)

7
New cards

不客气

bú kèqì không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

8
New cards

bù không

9
New cards

cài món ăn, rau củ

10
New cards

chá trà

11
New cards

chī ăn

12
New cards

出租车

chūzūchē taxi

13
New cards

打电话

dǎ diànhuà gọi điện thoại

14
New cards

dà lớn, to

15
New cards

de của (thuộc tính)

16
New cards

diǎn giờ (trong thời gian)

17
New cards

电脑

diànnǎo máy tính

18
New cards

电视

diànshì ti vi

19
New cards

电影

diànyǐng phim

20
New cards

东西

dōngxī đồ vật, thứ

21
New cards

dōu đều

22
New cards

dú đọc

23
New cards

对不起

duìbùqǐ xin lỗi

24
New cards

duō nhiều

25
New cards

多少

duōshǎo bao nhiêu

26
New cards

儿子

érzi con trai

27
New cards

èr hai

28
New cards

饭馆

fànguǎn nhà hàng

29
New cards

飞机

fēijī máy bay

30
New cards

分钟

fēnzhōng phút

31
New cards

高兴

gāoxìng vui

32
New cards

gè cái (đơn vị lượng từ)

33
New cards

工作

gōngzuò công việc

34
New cards

gǒu chó

35
New cards

汉语

Hànyǔ tiếng Hán

36
New cards

hǎo tốt, khỏe

37
New cards

hē uống

38
New cards

hé và

39
New cards

hěn rất

40
New cards

后面

hòumiàn phía sau

41
New cards

huí quay lại, về

42
New cards

huì sẽ, biết (kỹ năng)

43
New cards

火车站

huǒchēzhàn ga tàu

44
New cards

jǐ mấy

45
New cards

jiā gia đình, nhà

46
New cards

jiào gọi, tên gọi

47
New cards

今天

jīntiān hôm nay

48
New cards

jiǔ chín

49
New cards

kāi mở, khởi động