1/770
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
啊 ā
a, chà, à
爱情 àiqíng
tình yêu
安静 ānjìng
yên lặng
爱人 àirén
vợ/chồng
安全 ānquán
an toàn
白色 báisè
màu trắng
班长 bānzhǎng
lớp trưởng
办 bàn
làm
办法 bànfǎ
cách, phương pháp
办公室 bàngōngshì
phòng làm việc
半夜 bànyè
nửa đêm
帮助 bāngzhù
giúp đỡ
饱 bǎo
no, ăn no
报名 bàomíng
đăng kí, báo danh
报纸 bàozhǐ
báo giấy
北方 běifāng
phương Bắc
背 bèi
đọc thuộc
比如 bǐrú
ví dụ
比如说 bǐrúshuō
nói ví dụ như…
笔 bǐ
bút
笔记 bǐjì
ghi chép
笔记本 bǐjìběn
vở ghi chép
必须 bìxū
nhất định, phải
边 biān
viền, cạnh
变 biàn
thay đổi
变成 biànchéng
trở thành, biến thành
遍 biàn
lần
表 biǎo
đồng hồ
表示 biǎoshì
bày tỏ, thể hiện
不错 bùcuò
ổn, không tồi
不但 bùdàn
không những…, không chỉ…
不够 bùgòu
chưa đủ
不过 bùguò
chẳng qua, nhưng mà
不太 bùtài
không quá
不要 búyào
đừng, không cần
不好意思 bùhǎoyìsi
ngại quá
不久 bùjiǔ
không lâu
不满 bùmǎn
bất mãn, không hài lòng
不如 bùrú
chẳng bằng, hay là
不少 bùshǎo
không ít, nhiều
不同 bùtóng
không giống nhau
不行 bùxíng
không ổn, không được
不一定 bù yídìng
chưa chắc
不一会儿 bú yíhuìr
mới một lát, không lâu sau
部分 bùfèn
phần
才 cái
(đến lúc đó) mới
菜单 càidān
thực đơn
参观 cānguān
tham quan
参加 cānjiā
tham gia
草 cǎo
cỏ
草地 cǎodì
bãi cỏ
层 céng
tầng, lớp
查 chá
tìm, tra cứu
差不多 chàbùduō
đại khái, xấp xỉ
长 cháng
dài
常见 chángjiàn
thường thấy
常用 chángyòng
thường dùng, thông dụng
场 chǎng
sân, bãi, cuộc
超过 chāoguò
vượt qua, hơn
超市 chāoshì
siêu thị
车辆 chēliàng
xe, phương tiện
称 chēng
gọi, xưng hô
成 chéng
thành, hoàn thành
成绩 chéngjì
thành tích
成为 chéngwéi
trở thành
重复 chóngfù
lặp lại
重新 chóngxīn
làm lại từ đầu
出发 chūfā
xuất phát
出国 chūguó
xuất ngoại
出口 chūkǒu
lối ra
出门 chūmén
ra khỏi nhà
出生 chūshēng
sinh ra
出现 chūxiàn
xuất hiện
出院 chūyuàn
xuất viện
出租 chūzū
cho thuê
出租车 chūzūchē
xe taxi
船 chuán
thuyền, tàu
吹 chuī
thổi, sấy
春节 Chūnjié
Tết Nguyên Đán
春天 chūntiān
mùa xuân
词 cí
từ
词典 cídiǎn
từ điển
词语 cíyǔ
từ ngữ
从小 cóngxiǎo
từ nhỏ
答应 dāying
đồng ý, trả lời
打工 dǎgōng
làm thêm
打算 dǎsuàn
dự định
打印 dǎyìn
in
大部分 dàbùfèn
đa số
大大 dàdà
rất, cực kỳ
大多数 dàduōshù
đại đa số
大海 dàhǎi
biển lớn
大家 dàjiā
mọi người
大量 dàliàng
số lượng lớn
大门 dàmén
cổng
大人 dàrén
người lớn
大声 dàshēng
lớn tiếng
大小 dàxiǎo
kích cỡ
大衣 dàyī
áo khoác
大自然 dàzìrán
thiên nhiên