HSK 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/770

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

771 Terms

1
New cards

啊 ā

a, chà, à

2
New cards

爱情 àiqíng

tình yêu

3
New cards

安静 ānjìng

yên lặng

4
New cards

爱人 àirén

vợ/chồng

5
New cards

安全 ānquán

an toàn

6
New cards

白色 báisè

màu trắng

7
New cards

班长 bānzhǎng

lớp trưởng

8
New cards

办 bàn

làm

9
New cards

办法 bànfǎ

cách, phương pháp

10
New cards

办公室 bàngōngshì

phòng làm việc

11
New cards

半夜 bànyè

nửa đêm

12
New cards

帮助 bāngzhù

giúp đỡ

13
New cards

饱 bǎo

no, ăn no

14
New cards

报名 bàomíng

đăng kí, báo danh

15
New cards

报纸 bàozhǐ

báo giấy

16
New cards

北方 běifāng

phương Bắc

17
New cards

背 bèi

đọc thuộc

18
New cards

比如 bǐrú

ví dụ

19
New cards

比如说 bǐrúshuō

nói ví dụ như…

20
New cards

笔 bǐ

bút

21
New cards

笔记 bǐjì

ghi chép

22
New cards

笔记本 bǐjìběn

vở ghi chép

23
New cards

必须 bìxū

nhất định, phải

24
New cards

边 biān

viền, cạnh

25
New cards

变 biàn

thay đổi

26
New cards

变成 biànchéng

trở thành, biến thành

27
New cards

遍 biàn

lần

28
New cards

表 biǎo

đồng hồ

29
New cards

表示 biǎoshì

bày tỏ, thể hiện

30
New cards

不错 bùcuò

ổn, không tồi

31
New cards

不但 bùdàn

không những…, không chỉ…

32
New cards

不够 bùgòu

chưa đủ

33
New cards

不过 bùguò

chẳng qua, nhưng mà

34
New cards

不太 bùtài

không quá

35
New cards

不要 búyào

đừng, không cần

36
New cards

不好意思 bùhǎoyìsi

ngại quá

37
New cards

不久 bùjiǔ

không lâu

38
New cards

不满 bùmǎn

bất mãn, không hài lòng

39
New cards

不如 bùrú

chẳng bằng, hay là

40
New cards

不少 bùshǎo

không ít, nhiều

41
New cards

不同 bùtóng

không giống nhau

42
New cards

不行 bùxíng

không ổn, không được

43
New cards

不一定 bù yídìng

chưa chắc

44
New cards

不一会儿 bú yíhuìr

mới một lát, không lâu sau

45
New cards

部分 bùfèn

phần

46
New cards

才 cái

(đến lúc đó) mới

47
New cards

菜单 càidān

thực đơn

48
New cards

参观 cānguān

tham quan

49
New cards

参加 cānjiā

tham gia

50
New cards

草 cǎo

cỏ

51
New cards

草地 cǎodì

bãi cỏ

52
New cards

层 céng

tầng, lớp

53
New cards

查 chá

tìm, tra cứu

54
New cards

差不多 chàbùduō

đại khái, xấp xỉ

55
New cards

长 cháng

dài

56
New cards

常见 chángjiàn

thường thấy

57
New cards

常用 chángyòng

thường dùng, thông dụng

58
New cards

场 chǎng

sân, bãi, cuộc

59
New cards

超过 chāoguò

vượt qua, hơn

60
New cards

超市 chāoshì

siêu thị

61
New cards

车辆 chēliàng

xe, phương tiện

62
New cards

称 chēng

gọi, xưng hô

63
New cards

成 chéng

thành, hoàn thành

64
New cards

成绩 chéngjì

thành tích

65
New cards

成为 chéngwéi

trở thành

66
New cards

重复 chóngfù

lặp lại

67
New cards

重新 chóngxīn

làm lại từ đầu

68
New cards

出发 chūfā

xuất phát

69
New cards

出国 chūguó

xuất ngoại

70
New cards

出口 chūkǒu

lối ra

71
New cards

出门 chūmén

ra khỏi nhà

72
New cards

出生 chūshēng

sinh ra

73
New cards

出现 chūxiàn

xuất hiện

74
New cards

出院 chūyuàn

xuất viện

75
New cards

出租 chūzū

cho thuê

76
New cards

出租车 chūzūchē

xe taxi

77
New cards

船 chuán

thuyền, tàu

78
New cards

吹 chuī

thổi, sấy

79
New cards

春节 Chūnjié

Tết Nguyên Đán

80
New cards

春天 chūntiān

mùa xuân

81
New cards

词 cí

từ

82
New cards

词典 cídiǎn

từ điển

83
New cards

词语 cíyǔ

từ ngữ

84
New cards

从小 cóngxiǎo

từ nhỏ

85
New cards

答应 dāying

đồng ý, trả lời

86
New cards

打工 dǎgōng

làm thêm

87
New cards

打算 dǎsuàn

dự định

88
New cards

打印 dǎyìn

in

89
New cards

大部分 dàbùfèn

đa số

90
New cards

大大 dàdà

rất, cực kỳ

91
New cards

大多数 dàduōshù

đại đa số

92
New cards

大海 dàhǎi

biển lớn

93
New cards

大家 dàjiā

mọi người

94
New cards

大量 dàliàng

số lượng lớn

95
New cards

大门 dàmén

cổng

96
New cards

大人 dàrén

người lớn

97
New cards

大声 dàshēng

lớn tiếng

98
New cards

大小 dàxiǎo

kích cỡ

99
New cards

大衣 dàyī

áo khoác

100
New cards

大自然 dàzìrán

thiên nhiên