1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(have) acrobatics
/ˌækrəˈbætɪks/ n thuật nhào lộn
broom
/bru:m/ n chổi quét nhà
detergent
/dɪˈtɜːdʒənt/ n bột giặt, chất tẩy rửa
do the cleaning
/du: ðə ˈkliːnɪŋ/ vp quét dọn, lau chùi
do the cooking
/du: ðə ˈkʊkɪŋ/ vp nấu ăn
do the housework
/du: ðə ˈhaʊswɜːk/ vp làm việc nhà
do the laundry
/du: ðə 'lɔ:ndri/ vp giặt đồ
do the shopping
/du: ðə ˈʃɒpɪŋ/ vp mua sắm đồ
do the vacuuming
/du: ðə ˈvækjuːmɪŋ/ vp hút bụi
do the washing up
/du: ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ vp rửa bát, đĩa, nồi, xoong...
dust the furniture
/dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃə(r)/ vp phủi bụi trên đồ đạc
feed the dog
/fi:d ðə dɒɡ/ vp cho chó ăn
fix things in the house
/fɪks θɪŋz in ðə haʊs/ vp sửa chữa đồ trong nhà
iron
/ˈaɪən/ v là, ủi (đồ)
ironing board
/ˈaɪənɪŋ bɔ:d/ vp cầu là, bàn ủi quần áo
make a mess
/meɪk eɪ mes/ vp làm bừa bộn
make the bed
/meɪk ðɔ bed/ vp dọn giường khi thức dậy
mop
/mɒp/ n chổi lau nhà
put things away
/pʊt θɪŋz əˈweɪ/ vp cất dọn đồ đạc
set the table
/set ðə ˈteɪbəl/ vp chuấn bị bàn ăn
surface cleaner
/ˈsɜːfɪs ˈkliːnə/ np chất tẩy rửa bề mặt
sweep the floor
/swi:p ðə flɔ:/ vp quét nhà
take the rubbish out
/teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aut/ vp đổ rác
walk the dog
/wɔːk ðə dɒɡ/ vp dắt chó đi dạo
wash the dishes
/wɒʃ ðə dɪʃɪz/ vp rửa chén bát
water the plants
/'wɔ:tə ðə pla:nts/ vp tưới cây
pizzeria
/ˌpiːtsəˈriːə/ n tiệm bánh pizza
experimental
/ɪkˌsperɪˈmentl/ adj mang tính thử nghiệm