Thẻ ghi nhớ: Glossary_ED10_U1 | Quizlet

5.0(2)
studied byStudied by 798 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

(have) acrobatics

/ˌækrəˈbætɪks/ n thuật nhào lộn

<p>/ˌækrəˈbætɪks/ n thuật nhào lộn</p>
2
New cards

broom

/bru:m/ n chổi quét nhà

<p>/bru:m/ n chổi quét nhà</p>
3
New cards

detergent

/dɪˈtɜːdʒənt/ n bột giặt, chất tẩy rửa

<p>/dɪˈtɜːdʒənt/ n bột giặt, chất tẩy rửa</p>
4
New cards

do the cleaning

/du: ðə ˈkliːnɪŋ/ vp quét dọn, lau chùi

<p>/du: ðə ˈkliːnɪŋ/ vp quét dọn, lau chùi</p>
5
New cards

do the cooking

/du: ðə ˈkʊkɪŋ/ vp nấu ăn

<p>/du: ðə ˈkʊkɪŋ/ vp nấu ăn</p>
6
New cards

do the housework

/du: ðə ˈhaʊswɜːk/ vp làm việc nhà

<p>/du: ðə ˈhaʊswɜːk/ vp làm việc nhà</p>
7
New cards

do the laundry

/du: ðə 'lɔ:ndri/ vp giặt đồ

<p>/du: ðə 'lɔ:ndri/ vp giặt đồ</p>
8
New cards

do the shopping

/du: ðə ˈʃɒpɪŋ/ vp mua sắm đồ

<p>/du: ðə ˈʃɒpɪŋ/ vp mua sắm đồ</p>
9
New cards

do the vacuuming

/du: ðə ˈvækjuːmɪŋ/ vp hút bụi

<p>/du: ðə ˈvækjuːmɪŋ/ vp hút bụi</p>
10
New cards

do the washing up

/du: ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ vp rửa bát, đĩa, nồi, xoong...

<p>/du: ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ vp rửa bát, đĩa, nồi, xoong...</p>
11
New cards

dust the furniture

/dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃə(r)/ vp phủi bụi trên đồ đạc

<p>/dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃə(r)/ vp phủi bụi trên đồ đạc</p>
12
New cards

feed the dog

/fi:d ðə dɒɡ/ vp cho chó ăn

<p>/fi:d ðə dɒɡ/ vp cho chó ăn</p>
13
New cards

fix things in the house

/fɪks θɪŋz in ðə haʊs/ vp sửa chữa đồ trong nhà

<p>/fɪks θɪŋz in ðə haʊs/ vp sửa chữa đồ trong nhà</p>
14
New cards

iron

/ˈaɪən/ v là, ủi (đồ)

<p>/ˈaɪən/ v là, ủi (đồ)</p>
15
New cards

ironing board

/ˈaɪənɪŋ bɔ:d/ vp cầu là, bàn ủi quần áo

<p>/ˈaɪənɪŋ bɔ:d/ vp cầu là, bàn ủi quần áo</p>
16
New cards

make a mess

/meɪk eɪ mes/ vp làm bừa bộn

<p>/meɪk eɪ mes/ vp làm bừa bộn</p>
17
New cards

make the bed

/meɪk ðɔ bed/ vp dọn giường khi thức dậy

<p>/meɪk ðɔ bed/ vp dọn giường khi thức dậy</p>
18
New cards

mop

/mɒp/ n chổi lau nhà

<p>/mɒp/ n chổi lau nhà</p>
19
New cards

put things away

/pʊt θɪŋz əˈweɪ/ vp cất dọn đồ đạc

<p>/pʊt θɪŋz əˈweɪ/ vp cất dọn đồ đạc</p>
20
New cards

set the table

/set ðə ˈteɪbəl/ vp chuấn bị bàn ăn

<p>/set ðə ˈteɪbəl/ vp chuấn bị bàn ăn</p>
21
New cards

surface cleaner

/ˈsɜːfɪs ˈkliːnə/ np chất tẩy rửa bề mặt

<p>/ˈsɜːfɪs ˈkliːnə/ np chất tẩy rửa bề mặt</p>
22
New cards

sweep the floor

/swi:p ðə flɔ:/ vp quét nhà

<p>/swi:p ðə flɔ:/ vp quét nhà</p>
23
New cards

take the rubbish out

/teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aut/ vp đổ rác

<p>/teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aut/ vp đổ rác</p>
24
New cards

walk the dog

/wɔːk ðə dɒɡ/ vp dắt chó đi dạo

<p>/wɔːk ðə dɒɡ/ vp dắt chó đi dạo</p>
25
New cards

wash the dishes

/wɒʃ ðə dɪʃɪz/ vp rửa chén bát

<p>/wɒʃ ðə dɪʃɪz/ vp rửa chén bát</p>
26
New cards

water the plants

/'wɔ:tə ðə pla:nts/ vp tưới cây

<p>/'wɔ:tə ðə pla:nts/ vp tưới cây</p>
27
New cards

pizzeria

/ˌpiːtsəˈriːə/ n tiệm bánh pizza

<p>/ˌpiːtsəˈriːə/ n tiệm bánh pizza</p>
28
New cards

experimental

/ɪkˌsperɪˈmentl/ adj mang tính thử nghiệm

<p>/ɪkˌsperɪˈmentl/ adj mang tính thử nghiệm</p>