Looks like no one added any tags here yet for you.
achieve (v)
đạt đuợc
degree
bằng cấp
experience (v,n)
kinh nghiệm
instruction (n)
huớng dẫn
make sure (v phr)
chắc chắn
mark (v,n)
đánh dấu/điểm
mental (adj)
tinh thần
report (n,v)
báo cáo
revise (v)
= review (ôn tập)
term (n)
học kì
wonder (v,n)
phân vân/điều kì diệu
reference (n)
tham khảo
athlete (n)
vận động viên
piece (n)
miếng, mảnh (easy as a piece of cake)
silent (a)
im lặng
simple (a)
đơn giản
middle (a)
giữa
brain (n)
não
concentrate (v)
tập trung
course (n)
khóa học
expert (n,a)
chuyên gia
fail (v)
truợt
guess (n,v)
đoán
hesitate (v)
do dự
make progress (v phr)
có tiến bộ
pass (v)
qua
qualification (n)
chứng chỉ
remind (v)
nhắc nhở
skill (n)
kĩ năng
talented (adj)
tài năng
stadium (n)
sân vận động
nervous (adj)
lo lắng
cross out (phr v)
gạch
look up (phr v)
= search
point out (phr v)
chỉ ra
read out (phr v)
đọc thành tiếng
rip up (phr v)
xé thành từng mảnh = tear into pieces
turn over (phr v)
lật
cope with
đối phó, đương đầu
succeed in
thành công
opinion (n)
ý kiến
memory (n)
trí nhớ/kỉ niệm
carry on (phr v)
= continue
carry out (phr v)
tiến hành, thực hiện
keen on (phr v)
= fond of = interested in