1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nail
n neil móng (tay, chân) móng vuốt
naked
adj neikid trần, khỏa thân, trơ trụi
name
n, v neim tên; đặt tên, gọi tên
narrow
adj nærou hẹp, chật hẹp
nation
n nei∫n dân tộc, quốc gia
national
adj næʃən(ə)l (thuộc) quốc gia, dân tộc
natural
adj nætʃrəl (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally
adv næt∫rəli vốn, tự nhiên, đương nhiên
nature
n neitʃə tự nhiên, thiên nhiên
navy
n neivi hải quân
near
adj, adv, prep niə gần, cận; ở gần
nearby
adj, adv ́niə ̧bai gần
nearly
adv ́niəli gần, sắp, suýt
neat
adj ni:t sạch, ngăn nắp; rành mạch
neatly
adv ni:tli gọn gàng, ngăn nắp
necessarily
adv ́nesisərili tất yếu, nhất thiết
necessary
adj nesəseri cần, cần thiết, thiết yếu
neck
n nek cổ
need
v, modal verb, n ni:d cần, đòi hỏi; sự cần
needle
n ́ni:dl cái kim, mũi nhọn
negative
adj ́negətiv phủ định
neighbour
n neibə hàng xóm
neighbourhood
n ́neibəhud hàng xóm, làng giềng
neither
det, pron, adv naiðə không này mà cũng không kia
nephew
n ́nevju: cháu trai (con anh, chị, em)
nerve
n nɜrv khí lực, thần kinh, can đảm
nervous
adj ˈnɜrvəs hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously
adv nз:vзstli bồn chồn, lo lắng
nest
n, v nest tổ, ổ; làm tổ
net
n net lưới, mạng
network
n netwə:k mạng lưới, hệ thống
never
adv nevə không bao giờ, không khi nào
nevertheless
adv ,nevəðə'les tuy nhiên, tuy thế mà
new
adj nju: mới, mới mẻ, mới lạ
newly
adv ́nju:li mới
news
n nju:z tin, tin tức
newspaper
n nju:zpeipə báo
next
adj, adv, n nekst sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. next to: Gần
nice
adj nais đẹp, thú vị, dễ chịu
nicely
adv ́naisli thú vị, dễ chịu
niece
n ni:s cháu gái
night
n nait đêm, tối
no
exclamation, det nou không
nobody (noone)
pron noubədi không ai, không người nào
noise
n nɔiz tiếng ồn, sự huyên náo
noisily
adv ́nɔizili ồn ào, huyên náo
noisy
adj ́nɔizi ồn ào, huyên náo
non
- prefix không
none
n, pro nʌn không ai, không người, vật gì
nonsense
n ́nɔnsəns lời nói vô lý, vô nghĩa
nor
adv, conj no: cũng không
normal
adj, n nɔ:məl thường, bình thường; tình trạng bình thường
normally
adv no:mзli thông thường, như thường lệ
north
n, adj, adv nɔ:θ phía bắc, phương bắc
northern
adj nɔ:ðən Bắc
nose
n nouz mũi
not
adv nɔt không
note
n, v nout lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
nothing
pron ˈnʌθɪŋ không gì, không cái gì
notice
n, v nəƱtis thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. take notice of chú ý
noticeable
adj ˈnoʊtɪsəbəl đáng chú ý, đáng để ý
novel
n ˈnɒvəl tiểu thuyết, truyện
November (abbr Nov)
n nou ́vembə tháng 11
now
adv nau bây giờ, hiện giờ, hiện nay
nowhere
adv ́nou ̧wɛə không nơi nào, không ở đâu
nuclear
adj nju:kliз (thuộc) hạt nhân
number (abbr No)
no, n ́nʌmbə số
nurse
n nə:s y tá
nut
n nʌt quả hạch; đầu