1/10
nha sĩ và bảo hiểm y tế
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
habit ( n )
thói quen
overview ( n )
tổng quan
position ( n )
vị trí, tư thế
allow ( v )
cho phép
aspect ( n )
khía cạnh
emphasize ( v )
nhấn mạnh
personnel ( n )
nhân viên
policy ( n )
chính sách
regardless ( adv )
bất chấp
salary ( n )
lương
suit ( n )
hợp với, thích hợp với