1/61
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
senior
học sinh, sinh viên cuối cấp
require
yêu cầu
orientation
sự định hướng
standard
tiêu chuẩn
fair
hội chợ
informative
nhiều thông tin
fluent
trôi chảy
official
chính thức
school-leaver
người vừa tốt nghiệp
opt
chọn, lựa chọn
vocational
liên quan tới nghề
training
đào tạo
bartender
nhân viên pha chế
skillful
khéo léo
rusty
kỹ năng mai một
academic
học thuật
distracted
mất tập trung
fashion designer
nhà thiết kế thời trang
achieve
đạt được
delay
trì hoãn
minimise
giảm thiểu
observe
quan sát
deadline
hạn chót
distraction
sự phân tâm
hairdresser
thợ làm tóc
passion
đam mê
repair shop
cửa hàng sửa chữa
mechanic
thợ sửa máy
garment worker
công nhân may
salary
tiền lương
anxiety
lo lắng
counsellor
cố vấn
artistic
thuộc nghệ thuật
tailor
thợ may
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
cashier
nhân viên thu ngân
repetitive
lặp đi lặp lại, nhàm chán
decisive
quyết đoán
effective
hiệu quả
well-paid
được trả lương cao
demanding
đòi hỏi
creative
sáng tạo
balanced
cân bằng
disabled
khuyết tật
rewarding
đáng giá
hire
thuê
accomplish
hoàn thành, đạt được
minimise
giảm thiểu
degree
bằng cấp
preserve
bảo tồn
pressure
áp lực
collaborate
hợp tác
project
dự án
inquiring
ham học hỏi
path
con đường
priority
ưu tiên
humour
khiếu hài hước
community
cộng đồng
mood
tâm trạng
coordination
sự phối hợp
experience
kinh nghiệm
duty
nhiệm vụ