1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
canal
kênh đào
surface
bề mặt
temperature
nhiệt độ
degrees
độ
coast
bờ biển
twice the size
gấp đôi
distance
khoảng cách
refer
ám chỉ
consists of
bao gồm
contrasts
sự tương phản
landscapes
phong cảnh
climate
khí hậu
condition
tình trạng
within
ở trong
mediterranean
địa trung hải
blow
thổi
come out
xuất hiện
thick
dày
pour with rain
đổ mưa
period
giai đoạn
shower
mưa rào
humid
ẩm ướt
chilly
lạnh lẻo
slightly
nhẹ nhàng
pleasant
êm diệu
mild
nhẹ
insect
côn trùng
keep pet
nuôi thú cưng
cage
lồng
unusual
bất thường
donkey
con lừa
endangered
bị đe dọa
camel
lạc đà
trunk
vòi voi
wing
cánh
creature
sinh vật
whale
cá voi
dolphin
cá heo
octopus
bạch tuột