1/42
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Appear
Xuất hiện
Appearance
Vẻ bề ngoài
Apparently
Rõ ràng
Build
Xây dựng
Builder
Người xây dựng
Building
Tòa nhà
Discover
Khám phá
Discovery
Sự khám phá
Explain
Giải thích
Explaination
Sự giải thích
Important(ly)
Quan trọng
Unimportant
Không quan trọng
Importance
Sự quan trọng
Introduce
Giới thiệu
Introduction
Lời giới thiệu
Introductory
Mang tính giới thiệu
Invent
Phát minhI
Inventor
Người phát minh
Invention
Sự phát minh
Observe
Quan sát
Observation
Sự quan sat
Observer
Người quan sát
Possible
Khả thi
Impossible
Không khả thi
(Im)possibility
(Không) có khả năng
(Im)possibly
Không/ có thể
Psychology
Tâm lý
Psychologist
Nhà tâm lí học
Psychological(ly)
Thuộc về tâm lý
Research
Nghiên cứu
Researcher
Nhà nghiên cứu
Revolution
Cuộc cách mạng
Revolutionary
Mang tính cách mạng
Science
Khoa học
Scientist
Nhà khoa học
(Un)scientific(ally)
(Không) mang tính khoa học
Technology
Công nghệ
Technological(ly)
Thuộc công nghệ
Technical(ly)
Thuộc kĩ thuật
Technician
Kĩ thuật viên
Technique
Kĩ thuật
Wood
Gỗ
Wooden
Thuộc về gỗ