1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
男性
nam giới
女性
nữ giới
高齢
cao linh. cao tuổi
年上
niên thượng. cao tuổi
目上
mục thượng. cấp trên
先輩
tiên bối.
後輩
hậu bối.
上司
thượng ti. cấp trên
相手
đối thủ. đối phương
知り合い
tri hợp. người quen
友人
hữu nhân. bạn thân
仲
trọng. quan hệ
生年月日
sanh niên nguyệt nhật. ngày tháng năm sinh
誕生
đản sanh. ngày sinh
年
niên . năm
出身
xuất thân.
故郷
cố hương. quê hương
成長
thành trưởng. trưởng thành
成人
thành nhân. người trưởng thành
合格
hợp cách. đỗ
進学
tiến học. học lên cao
退学
thôi học. bỏ học
就職
tựu chức. tìm việc
退職
thôi chức. bỏ việc
失業
thất nghiệp.
残業
tàn nghiệp. làm thêm giờ
生活
sinh hoạt.
通勤
thông cần. đi làm
学歴
học lịch. bằng cấp
給料
cấp liêu. lương
面接
diện tiếp. phỏng vấn
休憩
hưu khế. nghỉ
観光
quan quang. tham quan
帰国
quy quốc. về nước
帰省
quy tỉnh. về quê
帰宅
quy trạch. về nhà
参加
tham gia.
出席
xuất tịch. tham dự
欠席
khiếm tịch. vắng mặt
遅刻
trì khắc. muộn
化粧
hóa trang.
計算
kế toán.
計画
kế hoạch.
成功
thành công.
失敗
thất bại.
準備
chuẩn bị.
整理
chỉnh lí.
注文
chú văn. đặt hàng, gọi món
貯金
trữ kim. tiết kiệm
徹夜
triệt dạ. thức trắng đêm
引っ越し
dẫn việt. chuyển nhà
身長
thân trường. chiều cao cơ thể
体重
thể trọng.
怪我
quái ngã. vết thương
会
hội. gặp
趣味
thú vị. sở thích
興味
hưng vị. hứng thú
思い出
tư xuất. nhớ ra
冗談
nhũng đàm. đùa
目的
mục đích.
約束
ước thúc. lời hứa
おしゃべり
. nói chuyện
遠慮
viễn lự. khách khí, ngại ngần
我慢
ngã mạn. chịu đựng
迷惑
mê hoặc. làm phiền
希望
hi vọng.
夢
mộng.
賛成
tán thành.
反対
phản đối.
想像
tưởng tượng.
努力
nỗ lực.
太陽
thái dương.
地球
địa cầu.
温度
ôn độ. nhiệt độ
湿度
thấp độ. độ ẩm
湿気
thấp độ. hơi ẩm
梅雨
mai vũ. mùa mưa
かび
nấm mốc.
暖房
noãn phòng. sưởi nóng
皮
bỉ. da
缶
phữu. lon
画面
họa diện. màn ảnh
番組
phiên tổ. chương trình
記事
kí sự.
近所
cận sở. gần đây
警察
cảnh sát.
犯人
phạm nhân.
小銭
tiểu tiền. tiền lẻ
ごちそう
chiêu đãi.
作者
tác gia.
作品
tác phẩm.
征服
chinh phục.
洗剤
tẩy tề. giặt
底
đê. đáy
地下
địa hạ. dưới lòng đất, ngầm
寺
tự . chùa
道路
đạo lộ.
坂
phản.
煙
yên. khói
灰
hôi. tàn, tro