Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 GOI Full 880 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

男性

nam giới

2
New cards

女性

nữ giới

3
New cards

高齢

cao linh. cao tuổi

4
New cards

年上

niên thượng. cao tuổi

5
New cards

目上

mục thượng. cấp trên

6
New cards

先輩

tiên bối.

7
New cards

後輩

hậu bối.

8
New cards

上司

thượng ti. cấp trên

9
New cards

相手

đối thủ. đối phương

10
New cards

知り合い

tri hợp. người quen

11
New cards

友人

hữu nhân. bạn thân

12
New cards

trọng. quan hệ

13
New cards

生年月日

sanh niên nguyệt nhật. ngày tháng năm sinh

14
New cards

誕生

đản sanh. ngày sinh

15
New cards

niên . năm

16
New cards

出身

xuất thân.

17
New cards

故郷

cố hương. quê hương

18
New cards

成長

thành trưởng. trưởng thành

19
New cards

成人

thành nhân. người trưởng thành

20
New cards

合格

hợp cách. đỗ

21
New cards

進学

tiến học. học lên cao

22
New cards

退学

thôi học. bỏ học

23
New cards

就職

tựu chức. tìm việc

24
New cards

退職

thôi chức. bỏ việc

25
New cards

失業

thất nghiệp.

26
New cards

残業

tàn nghiệp. làm thêm giờ

27
New cards

生活

sinh hoạt.

28
New cards

通勤

thông cần. đi làm

29
New cards

学歴

học lịch. bằng cấp

30
New cards

給料

cấp liêu. lương

31
New cards

面接

diện tiếp. phỏng vấn

32
New cards

休憩

hưu khế. nghỉ

33
New cards

観光

quan quang. tham quan

34
New cards

帰国

quy quốc. về nước

35
New cards

帰省

quy tỉnh. về quê

36
New cards

帰宅

quy trạch. về nhà

37
New cards

参加

tham gia.

38
New cards

出席

xuất tịch. tham dự

39
New cards

欠席

khiếm tịch. vắng mặt

40
New cards

遅刻

trì khắc. muộn

41
New cards

化粧

hóa trang.

42
New cards

計算

kế toán.

43
New cards

計画

kế hoạch.

44
New cards

成功

thành công.

45
New cards

失敗

thất bại.

46
New cards

準備

chuẩn bị.

47
New cards

整理

chỉnh lí.

48
New cards

注文

chú văn. đặt hàng, gọi món

49
New cards

貯金

trữ kim. tiết kiệm

50
New cards

徹夜

triệt dạ. thức trắng đêm

51
New cards

引っ越し

dẫn việt. chuyển nhà

52
New cards

身長

thân trường. chiều cao cơ thể

53
New cards

体重

thể trọng.

54
New cards

怪我

quái ngã. vết thương

55
New cards

hội. gặp

56
New cards

趣味

thú vị. sở thích

57
New cards

興味

hưng vị. hứng thú

58
New cards

思い出

tư xuất. nhớ ra

59
New cards

冗談

nhũng đàm. đùa

60
New cards

目的

mục đích.

61
New cards

約束

ước thúc. lời hứa

62
New cards

おしゃべり

. nói chuyện

63
New cards

遠慮

viễn lự. khách khí, ngại ngần

64
New cards

我慢

ngã mạn. chịu đựng

65
New cards

迷惑

mê hoặc. làm phiền

66
New cards

希望

hi vọng.

67
New cards

mộng.

68
New cards

賛成

tán thành.

69
New cards

反対

phản đối.

70
New cards

想像

tưởng tượng.

71
New cards

努力

nỗ lực.

72
New cards

太陽

thái dương.

73
New cards

地球

địa cầu.

74
New cards

温度

ôn độ. nhiệt độ

75
New cards

湿度

thấp độ. độ ẩm

76
New cards

湿気

thấp độ. hơi ẩm

77
New cards

梅雨

mai vũ. mùa mưa

78
New cards

かび

nấm mốc.

79
New cards

暖房

noãn phòng. sưởi nóng

80
New cards

bỉ. da

81
New cards

phữu. lon

82
New cards

画面

họa diện. màn ảnh

83
New cards

番組

phiên tổ. chương trình

84
New cards

記事

kí sự.

85
New cards

近所

cận sở. gần đây

86
New cards

警察

cảnh sát.

87
New cards

犯人

phạm nhân.

88
New cards

小銭

tiểu tiền. tiền lẻ

89
New cards

ごちそう

chiêu đãi.

90
New cards

作者

tác gia.

91
New cards

作品

tác phẩm.

92
New cards

征服

chinh phục.

93
New cards

洗剤

tẩy tề. giặt

94
New cards

đê. đáy

95
New cards

地下

địa hạ. dưới lòng đất, ngầm

96
New cards

tự . chùa

97
New cards

道路

đạo lộ.

98
New cards

phản.

99
New cards

yên. khói

100
New cards

hôi. tàn, tro