Unit 9 - Flying the Nest

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards

milestone

/ˈmaɪlstəʊn/

(n) cột mốc (một sự kiện quan trọng trong đời bạn)

2
New cards

disproportionately

/ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli/

(adv) không cân xứng (theo cách không được phân chia đồng đều)

3
New cards

manifestation

/ˌmænɪfeˈsteɪʃn/

(n) sự biểu hiện, sự thể hiện (một sự thật hoặc hành động cho thấy điều gì đó là đúng hoặc tồn tại)

4
New cards

perpetuate

/pəˈpetʃueɪt/

(v) duy trì, làm cho tiếp tục (làm cho một tình huống tiếp tục)

5
New cards

discrimination

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

(n) sự phân biệt đối xử (hành động đối xử khác biệt với mọi người dựa trên giới tính, chủng tộc, tuổi tác, v.v. của họ)

6
New cards

mortality

/mɔːˈtæləti/

(n) tỷ lệ tử vong (số ca tử vong trong một khoảng thời gian)

7
New cards

legitimate

/lɪˈdʒɪtɪmət/

(adj) hợp pháp, chính đáng (được pháp luật chấp nhận; có thể bào chữa được)

8
New cards

maturity

/məˈtʃʊərəti/

(n) sự trưởng thành (trạng thái phát triển hoàn toàn)

9
New cards

deference

/ˈdefərəns/

(n) sự tôn trọng, kính trọng (sự tôn trọng lịch sự)

10
New cards

legislative

/ˈledʒɪslətɪv/

(adj) thuộc về lập pháp (liên quan đến các thủ tục làm luật)

11
New cards

enforcement

/ɪnˈfɔːsmənt/

(n) sự thực thi (hành động đưa luật vào thực tế để nó được tuân thủ)

12
New cards

burden

/ˈbɜːdn/

(n) gánh nặng (một trách nhiệm nặng nề hoặc căng thẳng)

13
New cards

revere

/rɪˈvɪə(r)/

(v) tôn kính, sùng bái (tôn trọng và ngưỡng mộ ở mức độ lớn)

14
New cards

ranks

/ræŋks/

(n) hàng ngũ, cấp bậc (địa vị của những người lính tiền tuyến thay vì sĩ quan quân đội; các thành viên bình thường của một nhóm thay vì các nhà lãnh đạo)

15
New cards

sacred

/ˈseɪkrɪd/

(adj) thiêng liêng (có ý nghĩa tôn giáo; rất quan trọng và được tôn trọng cao)

16
New cards

excruciating

/ɪkˈskruːʃieɪtɪŋ/

(adj) cực kỳ đau đớn (cực kỳ đau đớn)

17
New cards

initiation

/ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/

(n) sự khởi đầu, lễ nhập môn (hành động làm cho ai đó trở thành một phần của một nhóm; hành động giới thiệu ai đó đến một hoạt động)

18
New cards

venomous

/ˈvenəməs/

(adj) có nọc độc (có độc)

19
New cards

hallucination

/həˌluːsɪˈneɪʃn/

(n) ảo giác (một ảo ảnh mà ai đó tưởng tượng, thường do ảnh hưởng của bệnh tật hoặc thuốc)

20
New cards

come to

/kʌm tuː/

(phr v) tỉnh lại, hồi tỉnh (hồi phục ý thức)

21
New cards

agitated

/ˈædʒɪteɪtɪd/

(adj) kích động, bồn chồn (hành xử một cách lo lắng hoặc bồn chồn)

22
New cards

raring

/ˈreərɪŋ/

(adj) hăm hở, sẵn sàng (hăm hở; nhiệt tình về điều gì đó)

23
New cards

readiness

/ˈredinəs/

(n) sự sẵn sàng (trạng thái sẵn sàng cho điều gì đó)

24
New cards

span

/spæn/

(n) khoảng thời gian (một khoảng thời gian mà điều gì đó kéo dài)

25
New cards

impediment

/ɪmˈpedɪmənt/

(n) chướng ngại vật (một trở ngại)

26
New cards

consent

/kənˈsent/

(n) sự đồng ý (sự cho phép làm điều gì đó)

27
New cards

feat

/fiːt/

(n) kỳ công, chiến công (một hành động đòi hỏi sức mạnh hoặc kỹ năng lớn)

28
New cards

fortitude

/ˈfɔːtɪtjuːd/

(n) sự kiên cường, sự bền bỉ (lòng dũng cảm thể hiện trong hoàn cảnh khó khăn cùng cực)

29
New cards

diminish

/dɪˈmɪnɪʃ/

(v) giảm bớt, suy yếu (trở nên yếu hơn hoặc ít hơn)

30
New cards

provoke

/prəˈvəʊk/

(v) khiêu khích, gây ra (gây ra điều gì đó xảy ra; tạo ra một phản ứng nhất định)

31
New cards

ageist

/ˈeɪdʒɪst/

(adj) phân biệt đối xử theo tuổi tác (hành vi phân biệt đối xử với mọi người dựa trên tuổi tác)

32
New cards

eviction

/ɪˈvɪkʃn/

(n) sự đuổi ra, sự trục xuất (hành động khiến ai đó rời khỏi nhà vì lý do pháp lý)

33
New cards

lease

/liːs/

(n) hợp đồng thuê (một hợp đồng chính thức để sử dụng tài sản hoặc phương tiện trong một khoảng thời gian)

34
New cards

let

/let/

(v) cho thuê (thuê nhà)

35
New cards

sublet

/ˌsʌbˈlet/

(v) cho thuê lại (cho thuê một tài sản mà bạn thuê từ người khác)

36
New cards

tenancy

/ˈtenənsi/

(n) thời gian thuê nhà, quyền thuê nhà (thời gian bạn thuê tài sản; quyền chiếm hữu một tài sản bạn thuê)

37
New cards

upfront

/ˌʌpˈfrʌnt/

(adj) trả trước, thanh toán trước (trả trước)

38
New cards

utilities

/juːˈtɪlətiz/

(n) các tiện ích công cộng (các dịch vụ công cộng như cung cấp điện hoặc nước)

39
New cards

testify

/ˈtestɪfaɪ/

(v) làm chứng, chứng thực (đưa ra tuyên bố rằng điều gì đó là đúng)

40
New cards

retain

/rɪˈteɪn/

(v) giữ lại, duy trì (giữ lại cái gì đó)

41
New cards

tender

/ˈtendə(r)/

(v) nộp (thầu), gửi (đề xuất) (chính thức đệ trình cái gì đó)

42
New cards

relieve sb of sth

/rɪˈliːv ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) giải thoát ai đó khỏi trách nhiệm (loại bỏ trách nhiệm hoặc vai trò khỏi ai đó)

43
New cards

give sb their marching orders

/gɪv ˈsʌmbədi ðeə ˈmɑːtʃɪŋ ˈɔːdəz/

(expr) sa thải ai đó, ra lệnh cho ai đó rời đi (ra lệnh cho ai đó rời bỏ công việc hoặc nơi chốn)

44
New cards

paternity leave

/pəˈtɜːnəti liːv/

(n) nghỉ phép của cha (để chăm sóc con mới sinh) (một khoảng thời gian mà người cha được phép nghỉ làm để chăm sóc con mới sinh)

45
New cards

delegate

/ˈdelɪɡeɪt/

(v) ủy quyền, giao phó (giao việc hoặc một phần trách nhiệm của bạn cho người khác)

46
New cards

nominate

/ˈnɒmɪneɪt/

(v) đề cử (chính thức đề xuất tên ai đó cho một vai trò quan trọng, giải thưởng, v.v.)

47
New cards

downtime

/ˈdaʊn.taɪm/

(n) thời gian nghỉ ngơi, thời gian chết (một khoảng thời gian khi ai đó ngừng làm việc để thư giãn; một khoảng thời gian khi điều gì đó không hoạt động)

48
New cards

flexitime

/ˈfleksitaɪm/

(n) giờ làm việc linh hoạt (một hệ thống giờ làm việc linh hoạt)

49
New cards

autonomous

/ɔːˈtɒnəməs/

(adj) tự trị, độc lập (độc lập)

50
New cards

emancipated

/ɪˈmænsɪpeɪtɪd/

(adj) được giải phóng (được giải phóng khỏi một số loại hạn chế)

51
New cards

enfranchise

/ɪnˈfræntʃaɪz/

(v) trao quyền bầu cử, cấp quyền công dân (trao cho ai đó quyền bỏ phiếu hoặc có quốc tịch)

52
New cards

liberate

/ˈlɪbəreɪt/

(v) giải phóng (giải phóng một người hoặc một quốc gia khỏi cái gì đó/ai đó kiểm soát hoặc hạn chế họ)

53
New cards

sovereign

/ˈsɒvrɪn/

(adj) có chủ quyền (tự quản)

54
New cards

monasticism

/məˈnæstɪsɪz(ə)m/

(n) đời sống tu viện (cách sống liên quan đến các tu sĩ nam hoặc nữ trong một tu viện)

55
New cards

hierarchy

/ˈhaɪərɑːki/

(n) hệ thống cấp bậc (những người nắm giữ quyền kiểm soát trong một quốc gia hoặc tổ chức; một hệ thống mà mọi người được xếp hạng theo mức độ quan trọng)

56
New cards

mediocre

/ˌmiːdiˈəʊkə(r)/

(adj) tầm thường, trung bình (có tiêu chuẩn hoặc chất lượng bình thường, không đặc biệt)

57
New cards

conscientious

/ˌkɒnʃiˈenʃəs/

(adj) tận tâm, chu đáo (chú ý đến chi tiết và tính đúng đắn)

58
New cards

tribunal

/traɪˈbjuːnl/

(n) tòa án đặc biệt, hội đồng xét xử (một tòa án chuyên về một loại vấn đề pháp lý cụ thể)

59
New cards

saddle sb with sth

/ˈsædl ˈsʌmbədi wɪθ ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) giao cho ai đó trách nhiệm khó chịu (giao cho ai đó trách nhiệm làm điều gì đó khó chịu)

60
New cards

stand in

/stænd ɪn/

(phr v) thay thế, đóng thế (thay thế ai đó trong công việc, v.v.)

61
New cards

step down

/step daʊn/

(phr v) từ chức (từ chức khỏi một vị trí quyền lực)

62
New cards

lay sb off

/leɪ ˈsʌmbədi ɒf/

(phr v) sa thải (làm cho ai đó bị dư thừa)

63
New cards

lean on sb/sth

/liːn ɒn ˈsʌmbədi/ ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) dựa dẫm vào ai đó/điều gì đó để được hỗ trợ (phụ thuộc vào ai đó/điều gì đó để được hỗ trợ)

64
New cards

strike out

/straɪk aʊt/

(phr v) bắt đầu làm điều gì đó mới (bắt đầu làm điều gì đó mới)

65
New cards

pull your weight

/puːl jɔː weɪt/

(expr) làm việc chăm chỉ hết sức mình (làm việc chăm chỉ hết khả năng của bạn)

66
New cards

burn the midnight oil

/bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

(expr) làm việc hoặc học tập nhiều giờ vào ban đêm (làm việc hoặc học tập nhiều giờ vào ban đêm)

67
New cards

be thrown in at the deep end

/biː θrəʊn ɪn æt ðə diːp end/

(expr) bị buộc phải bắt đầu làm điều gì đó khó khăn, thường là không có kinh nghiệm

68
New cards

leave sb to their own devices

/liːvˈsʌmbədi tə ðeə əʊn dɪˈvaɪsiz/

(expr) để ai đó tự quyết định làm gì (để ai đó tự quyết định làm gì)

69
New cards

be wet behind the ears

/biː wet bɪˈhaɪnd ðə ɪəz/

(exp) còn non nớt, thiếu kinh nghiệm (còn non nớt)

70
New cards

free hand

/friː hænd/

(n) quyền tự do hành động (quyền tự mình đưa ra quyết định về những gì cần làm)

71
New cards

of your own accord

/əv jɔː əʊn əˈkɔːd/

(expr) tự nguyện, không bị ép buộc (không bị bắt làm điều gì đó)

72
New cards

see fit

/siː fɪt/

(expr) thấy phù hợp (xem xét điều gì đó thích hợp để làm)

73
New cards

be at liberty to do sth

/biː æt ˈlɪbəti tuː duː sth/

(expr) có quyền hoặc được phép làm điều gì đó (có quyền hoặc được phép làm điều gì đó)

74
New cards

at will

/æt wɪl/

(expr) bất cứ lúc nào bạn muốn (bất cứ lúc nào bạn muốn

75
New cards

batch

/bætʃ/

(n) lô, mẻ (một nhóm các thứ được xử lý cùng nhau; một lượng sản phẩm được sản xuất cùng lúc)

76
New cards

a bundle of nerves

/ə ˈbʌndl əv nɜːvz/

(expr) vô cùng lo lắng về điều gì đó (cực kỳ lo lắng về điều gì đó)

77
New cards

bale

/beɪl/

(n) kiện (một lượng lớn vật liệu được thu thập và buộc lại với nhau)

78
New cards

deed

/diːd/

(n) hành động (một hành động có chủ ý)

79
New cards

be no mean feat

/biː nəʊ miːn fiːt/

(expr) là điều gì đó khó làm

80
New cards

pull strings

/pʊl strɪŋs/

(expr) sử dụng ảnh hưởng của bạn để có được lợi thế

81
New cards

pull the plug on sth

/pʊl ðə plʌg ɒn ˈsʌmθɪŋ/

(expr) ngừng việc gì đó đang diễn ra (ngừng việc gì đó đang diễn ra)

82
New cards

pull the punches

/pʊl ðə pʌnʧiz/

(expr) nói điều gì đó tồi tệ một cách lịch sự để tránh làm mất lòng người khác

83
New cards

pull up stakes

/pʊl ʌp steɪks/

(expr) chuyển nhà và đi nơi khác sống (Mỹ)

84
New cards

deposit

/dɪˈpɒzɪt/

(n) tiền đặt cọc

85
New cards

orientation

/ˌɔːriənˈteɪʃn/

(n) giai đoạn đào tạo chuẩn bị

86
New cards

tied to sb’s apron strings

/taɪd tə ˈsʌmbədiz ˈeɪprən strɪŋz/

(expr) phụ thuộc vào ai đó, đặc biệt là mẹ của bạn (phụ thuộc vào ai đó, đặc biệt là mẹ của bạn)

87
New cards

etiquette

/ˈetɪket/

(n) quy tắc ứng xử, phép tắc lịch sự (các quy tắc ứng xử lịch sự được xã hội chấp nhận về mặt văn hóa)

88
New cards

manoeuvre

/məˈnuːvə(r)/

(n) hành động di chuyển hoặc thao tác khéo léo

89
New cards

squatter

/ˈskwɒtə(r)/

(n) người ở nhà không trả tiền thuê (người chuyển đến ở trong tài sản của người khác và sống ở đó mà không trả tiền)

90
New cards

dress code

/ˈdres kəʊd/

(n) quy định về trang phục (các quy tắc quy định loại quần áo phù hợp)

91
New cards

explicitly

/ɪkˈsplɪsɪtli/

(adv) một cách rõ ràng và trực tiếp

92
New cards

spontaneous

/spɒnˈteɪniəs/

(adj) bộc phát, tự nhiên (làm mọi thứ đột ngột mà không có kế hoạch trước; được thực hiện mà không có kế hoạch trước)

93
New cards

concede

/kənˈsiːd/

(v) thừa nhận (thừa nhận rằng người khác đúng hoặc điều gì đó là thật)

94
New cards

adulthood

/ˈædʌlthʊd/

(n) tuổi trưởng thành (trạng thái là một người trưởng thành)

95
New cards

accomplished

/əˈkʌmplɪʃt/

(adj) có kỹ năng cao và đã đạt được nhiều thành tựu (có kỹ năng cao và đã đạt được nhiều thành tựu)

96
New cards

rose-coloured glasses

/rəʊz ˈkʌləd ɡlɑːsiz/

(n) cái nhìn quá lạc quan, viển vông về cuộc sống (một cái nhìn không thực tế, quá lạc quan về cuộc sống)

97
New cards

merge

/mɜːdʒ/

(v) hòa vào, hợp nhất (hòa quyện với những thứ khác khiến sự khác biệt không rõ ràng; kết hợp hai hoặc nhiều thứ để tạo thành một)

98
New cards

anecdote

/ˈænɪkdəʊt/

(n) giai thoại (một câu chuyện ngắn dí dỏm hoặc thú vị về một trải nghiệm hoặc sự kiện khác)

99
New cards

instrumental

/ˌɪnstrəˈmentl/

(adj) có ảnh hưởng quan trọng (có ảnh hưởng chủ chốt)

100
New cards

disposable income

/dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/

(n) thu nhập khả dụng (số tiền bạn có sau khi thanh toán thuế, v.v.)