1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Initiative(n)
Sự chủ động
Make a living (from st/doing st)
Kiếm sống
Hardship(n)
Sự khó khăn/vất vả
Lucrative(a)
Sinh lời/có lời nhuận(cao)
Take credit for (phrv)
Nhận công/đc công nhận
A heck of a lot
Rất/cực kỳ nhiều
Pursuit(n)
Sự theo đuổi
Coordinated effert
Nỗ lực phối hợp (sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu chung)
Individualism (n)
Chủ nghĩa cá nhân
Collective activity/action
Hoạt động tập thể
Interpersonal connection
Sự kết nối giữa các cá nhân
Community engagement
Gắn kết cộng đồng
Social inclusion
Hòa nhập xã hội