Insight or Evolution?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

CAM 17 - TEST 2 - PASS 3

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Insight

(n) sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc

2
New cards

Disregard

(v) xem nhẹ, bỏ qua, coi thường

3
New cards

Spontaneously

(adv) một cách tự phát, tự nhiên

4
New cards

Misrepresent

(v) bóp méo, trình bày sai

5
New cards

Realm

(n) lĩnh vực, phạm vi

6
New cards

Endeavor

(n) sự nỗ lực, cố gắng

7
New cards

Monumental

(adj) có ý nghĩa lớn lao, quan trọng

8
New cards

Undermine

(v) làm suy yếu, làm giảm giá trị

9
New cards

Cumulative

(adj) tích lũy, dồn lại

10
New cards

Unheralded

(adj) không nổi tiếng, ít được biết đến

11
New cards

Postulate

(v) đưa ra giả định

12
New cards

Speculation

(n) sự suy đoán, giả thuyết

13
New cards

Novel

(adj) mới lạ, độc đáo

14
New cards

Conceive

(v) nghĩ ra, hình thành ý tưởng

15
New cards

Glean

(v) thu thập, lượm lặt

16
New cards

Shrewd

(adj) sắc sảo, khôn ngoan

17
New cards

Serendipity

(n) sự tình cờ phát hiện điều thú vị, may mắn ngẫu nhiên

18
New cards

Ingenious

(adj) khéo léo, sáng tạo

19
New cards

Banal

(adj) tầm thường, nhàm chán

20
New cards

Constrain

(v) giới hạn, hạn chế, ép buộc

21
New cards

pop into sb's head

(ý tưởng) bất chợt nảy ra trong đầu ai đó một cách bất ngờ

22
New cards

jump off from

bắt nguồn từ, xuất phát từ (một ý tưởng, nền tảng nào đó để phát triển tiếp)

23
New cards

pave the way for

mở đường, tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì xảy ra

24
New cards

Groundbreaking

(adj) mang tính đột phá, cách mạng

25
New cards

Provenance

(n) nguồn gốc, xuất xứ