1/24
CAM 17 - TEST 2 - PASS 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Insight
(n) sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc
Disregard
(v) xem nhẹ, bỏ qua, coi thường
Spontaneously
(adv) một cách tự phát, tự nhiên
Misrepresent
(v) bóp méo, trình bày sai
Realm
(n) lĩnh vực, phạm vi
Endeavor
(n) sự nỗ lực, cố gắng
Monumental
(adj) có ý nghĩa lớn lao, quan trọng
Undermine
(v) làm suy yếu, làm giảm giá trị
Cumulative
(adj) tích lũy, dồn lại
Unheralded
(adj) không nổi tiếng, ít được biết đến
Postulate
(v) đưa ra giả định
Speculation
(n) sự suy đoán, giả thuyết
Novel
(adj) mới lạ, độc đáo
Conceive
(v) nghĩ ra, hình thành ý tưởng
Glean
(v) thu thập, lượm lặt
Shrewd
(adj) sắc sảo, khôn ngoan
Serendipity
(n) sự tình cờ phát hiện điều thú vị, may mắn ngẫu nhiên
Ingenious
(adj) khéo léo, sáng tạo
Banal
(adj) tầm thường, nhàm chán
Constrain
(v) giới hạn, hạn chế, ép buộc
pop into sb's head
(ý tưởng) bất chợt nảy ra trong đầu ai đó một cách bất ngờ
jump off from
bắt nguồn từ, xuất phát từ (một ý tưởng, nền tảng nào đó để phát triển tiếp)
pave the way for
mở đường, tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì xảy ra
Groundbreaking
(adj) mang tính đột phá, cách mạng
Provenance
(n) nguồn gốc, xuất xứ