1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
endeavor (n/v)
nỗ lực, cố gắng
rehearsal (n)
buổi diễn tập, luyện tập (trước khi biểu diễn)
regulation (n)
quy định, điều lệ
ignorant (adj)
ngu dốt, thiếu hiểu biết
ignorance (n)
sự thiếu hiểu biết
comfy (adj, informal)
thoải mái, dễ chịu
stylish (adj)
thời trang, sành điệu
panic (n/v)
hoảng loạn, hoảng sợ
beige (n/adj)
màu be, màu vàng nhạt
elegant (adj)
thanh lịch, tao nhã
avoid (v)
tránh, né
intense (adj)
mãnh liệt, dữ dội, căng thẳng
elderly (adj/n)
cao tuổi, người lớn tuổi
crucial (adj)
quan trọng, cốt yế