1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fit
(adj): cân đối, phù hợp
healthy
(adj): khỏe mạnh
work out
(vp): tập thể dục
fast food
(n): đồ ăn nhanh
give up
(vp): từ bỏ
bad habit
(n): Thói quen xấu
burger
(n): bánh mì kẹp thịt
chip
(n): khoai tây chiên
full of
(adj): đầy
Energy
(n): năng lượng
active
(adj): tích cực, năng động
life lesson
(np): bài học cuộc sống
regular
(adj): thường xuyên
balanced
(adj): cân bằng
diet
(n): chế độ ăn uống
physical
(adj): thể chất
mental
(adj): tinh thần
treatment
(n): điều trị
strength
(n): sức mạnh
muscle
(n): cơ bắp
suffer
(v): chịu đựng
examine
(v): kiểm tra
headache
(n): đau đầu
life expectancy
(n): tuổi thọ trung bình
label
(n): nhãn hiệu
pay attention
(vp): chú ý
ingredient
(n): thành phần
nutrient
(n): chất dinh dưỡng
mineral
(n): khoáng chất
turn off
(vp): tắt
repetitive
(adj): lặp đi lặp lại
routine
(n): sinh hoạt thường ngày
jump
(v): nhảy
spread
(n): sự lan truyền
press-up
(n): chống đẩy
squat
(v): ngồi xổm
on the spot
(idm): ngay lập tức
cut down on
(vp): cắt giảm
recipe
(n): công thức nấu ăn
recipe
(n): công thức nấu ăn
treadmill
(n): máy chạy bộ
Bacteria
(n): vi khuẩn
Virus
(n): vi rút
disease
(n): bệnh tật
Organism
(n): sinh vật, thực thể sống
diameter
(n): đường kính
infectious disease
(np): bệnh truyền nhiễm
Tuberculosis
(n): bệnh lao phổi
poison
(n): chất độc
antibiotic
(n): kháng sinh
germ
(n): vi trùng
flu
(n): cúm
illness
(n): sự đau yếu, ốm, bệnh tật
get rid of
(vp): loại bỏ
heart disease
(n): bệnh tim
healthy lifestyle
(np): lối sống lành mạnh
Cancer
(n): bệnh ung thư
Mumps
(n): bệnh quai bị
AIDS
(n): bệnh AIDS (hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)
HIV
(n): HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus)