Unit 1. A long and healthy life

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1

fit

(adj): cân đối, phù hợp

2

healthy

(adj): khỏe mạnh

3

work out

(vp): tập thể dục

4

fast food

(n): đồ ăn nhanh

5

give up

(vp): từ bỏ

6

bad habit

(n): Thói quen xấu

7

burger

(n): bánh mì kẹp thịt

8

chip

(n): khoai tây chiên

9

full of

(adj): đầy

10

Energy

(n): năng lượng

11

active

(adj): tích cực, năng động

12

life lesson

(np): bài học cuộc sống

13

regular

(adj): thường xuyên

14

balanced

(adj): cân bằng

15

diet

(n): chế độ ăn uống

16

physical

(adj): thể chất

17

mental

(adj): tinh thần

18

treatment

(n): điều trị

19

strength

(n): sức mạnh

20

muscle

(n): cơ bắp

21

suffer

(v): chịu đựng

22

examine

(v): kiểm tra

23

headache

(n): đau đầu

24

life expectancy

(n): tuổi thọ trung bình

25

label

(n): nhãn hiệu

26

pay attention

(vp): chú ý

27

ingredient

(n): thành phần

28

nutrient

(n): chất dinh dưỡng

29

mineral

(n): khoáng chất

30

turn off

(vp): tắt

31

repetitive

(adj): lặp đi lặp lại

32

routine

(n): sinh hoạt thường ngày

33

jump

(v): nhảy

34

spread

(n): sự lan truyền

35

press-up

(n): chống đẩy

36

squat

(v): ngồi xổm

37

on the spot

(idm): ngay lập tức

38

cut down on

(vp): cắt giảm

39

recipe

(n): công thức nấu ăn

40

recipe

(n): công thức nấu ăn

41

treadmill

(n): máy chạy bộ

42

Bacteria

(n): vi khuẩn

43

Virus

(n): vi rút

44

disease

(n): bệnh tật

45

Organism

(n): sinh vật, thực thể sống

46

diameter

(n): đường kính

47

infectious disease

(np): bệnh truyền nhiễm

48

Tuberculosis

(n): bệnh lao phổi

49

poison

(n): chất độc

50

antibiotic

(n): kháng sinh

51

germ

(n): vi trùng

52

flu

(n): cúm

53

illness

(n): sự đau yếu, ốm, bệnh tật

54

get rid of

(vp): loại bỏ

55

heart disease

(n): bệnh tim

56

healthy lifestyle

(np): lối sống lành mạnh

57

Cancer

(n): bệnh ung thư

58

Mumps

(n): bệnh quai bị

59

AIDS

(n): bệnh AIDS (hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)

60

HIV

(n): HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus)