1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sử dụng được hai ngôn ngữ
bilingual
từ mượn
borrowed word
concentric
đồng tâm
bao gồm
consist
chép lại
copy
thành lập
establish
học sinh trao đổi
exchange student
vòng tròn mở rộng
expanding circle
ngôn ngữ thứ nhất
first language
trôi chảy
fluent
ôn tập lại
go over
người nhập cư
immigrant
vòng tròn bên trong
inner circle
tra từ điển
look up
nghĩa là
mean
mô hình
model
ngôn ngữ chính thức
official language
vòng tròn bên ngoài
outer circle
học
pick up
đề xuất
propose
ngôn ngữ thứ hai
second language
chuẩn mực
standard
dịch
translate
biến thể
variety
từ vựng
vocabulary