Thẻ ghi nhớ: Mimi kara Oboeru Goi N2- Unit 3 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1

有難い

ありがたい

「HỮU NAN」

◆ Biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá

2

申し訳ない

もうしわけない

THÂN DỊCH

◆ Không tha thứ được; không bào chữa được

3

目出度い

めでたい

「MỤC XUẤT ĐỘ」

◆ Có tâm hồn đơn giản

◆ Vui vẻ; hạnh phúc; vui mừng; vui sướng

4

幸い

さいわい

HẠNH

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Sự may; sự gặp may; sự may mắn

◆ May; gặp may; may mắn .

5

恋しい

こいしい

「LUYẾN」

◆ Được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu

6

懐かしい

なつかしい

「HOÀI 」

◆ Nhớ tiếc .

7

幼い

おさない

「ẤU」

◆ Trẻ con; ngây thơ

8

心細い

こころぼそい

「TÂM TẾ」

◆ Không có hi vọng; không hứa hẹn

◆ Không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn

9

可哀相

かわいそう

「KHẢ AI TƯƠNG」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Đáng thương; tội; tội nghiệp

10

気の毒

きのどく

「KHÍ ĐỘC」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Đáng thương; bi thảm; không may

11

貧しい

まずしい

「BẦN」

◆ Điêu đứng

◆ Nghèo

12

惜しい

おしい

「TÍCH」

◆ Quý giá

◆ Tiếc; thương tiếc; đáng tiếc

13

仕方がない

しかたがない

SĨ PHƯƠNG

◆ Không có cách nào khác; không còn cách khác

14

やむを得ない

やむをえない

ĐẮC

◆ Không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu

15

面倒くさい

めんどうくさい

DIỆN ĐẢO

Phiền Toái

16

しつこい

(vị) đậm, lằng nhằng, lèo nhèo

17

諄い

くどい

「TRUÂN」

◆ Dài dòng (văn chương); lắm lời; đa ngôn; lặp đi lặp lại

18

煙い

けむい

「YÊN」

◆ Ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt

19

邪魔

じゃま

TÀ MA

tính từ đuôi な

◆ Sự quấy rầy; sự phiền hà

◆ Trở ngại .

20

煩い

うるさい

「PHIỀN」

◆ Phiền phức; lắm điều

◆ Ồn ào

21

騒々しい

そうぞうしい

TAO

◆ Ồn ào; sôi nổi

22

慌しい

あわただしい

HOẢNG

Vội Vã, Cuống Cuồng

23

そそっかしい

◆ Hấp tấp; vội vàng; nôn nóng

24

思いがけない

おもいがけない

◆ Ngoài dự tính; chẳng ngờ

25

何気ない

なにげない

「HÀ KHÍ」

◆ Ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý

26

とんでもない

không thể tin được

27

下らない

くだらない

「HẠ」

◆ Vô nghĩa; tầm phào; vô vị

28

馬鹿馬鹿しい

ばかばかしい

Mã lộc mã lộc

◆ Người ngu ngốc

29

でたらめな

Bừa, linh tinh

30

だたしない

Không gọn gàng

31

図図しい

ずうずうしい

「ĐỒ ĐỒ」

◆ Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược

32

狡い

ずるい

「GIẢO」

◆ Ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá

33

憎らしい

にくらしい

「TĂNG」

◆ Đáng ghét; ghê tởm

34

憎い

にくい

「TĂNG」

◆ Đáng ghét; đáng ghê tởm; đáng yêu (với sự mỉa mai)

35

険しい

けわしい

「HIỂM」

◆ Dựng đứng; dốc

36

辛い

つらい

「TÂN」

◆ Đau đớn; đau xé ruột

37

きつい

◆ Chặt chẽ; nghiêm trọng

38

緩い

ゆるい

「HOÃN」

◆ Lỏng lẻo; chậm rãi; nhẹ nhõm; loãng; lõng bõng

39

鈍い

にぶい

「ĐỘN」

◆ Cùn

◆ Đần độn; chậm chạp

40

鋭い

するどい

「DUỆ」

◆ Sắc bén

◆ Sắc; nhọn; sắc nhọn; sắc sảo; ưu việt; đau nhói

41

荒い

あらい

「HOANG」

◆ Gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo

42

粗い

あらい

「THÔ」

◆ Thô; cục mịch; gồ ghề; khấp khiểng; lổn nhổn

43

強引

ごういん

「CƯỜNG DẪN」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc

44

勝手

かって

「THẮNG THỦ」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình

◆ Tự tiện; tự ý

45

強気

つよき

「CƯỜNG KHÍ」

☆ tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ

◆ Sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng

46

頑固

がんこ

「NGOAN CỐ」

◆ Cứng đầu

◆ Khổ

☆ tính từ đuôi な,

47

過剰

かじょう

「QUÁ THẶNG」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào

48

重大

じゅうだい

「TRỌNG ĐẠI」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Sự trọng đại; sự quan trọng

◆ Trọng đại; quan trọng .

49

深刻

しんこく

「THÂM KHẮC」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Sự nghiêm trọng; nghiêm trọng .

50

気楽

きらく

「KHÍ LẠC」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu

51

安易

あんい

「AN DỊCH」

☆ tính từ đuôi な, danh từ

◆ Dễ dàng; đơn giản