1/201
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Distributing materials
Phát tài liệu
Examining a document
Kiểm tra tài liệu
Filing the paper
Sắp xếp giấy tờ
Looking through some papers
Xem qua một số giấy tờ
Putting the paper in the piles
Chất giấy tờ thành chồng
Reviewing some documents
Xem xét một số tài liệu
Stapling some documents together
Ghim một số tài liệu lại với nhau
Writing on a piece of paper
Viết trên một mảnh giấy
Entering some data into the computer
Nhập một số dữ liệu vào máy tính
Typing up a document
Đánh máy một văn bản
Using a laptop computer
Sử dụng máy tính xách tay
Working at the keyboard
Làm việc trên bàn phím
Looking at the screen
Nhìn vào màn hình
Looking in a drawer
Nhìn vào một cái ngăn kéo
Plugging a cord into a machine
Cắm dây vào một cái máy
Being scattered arround the room
Nằm rải rác trong phòng
Exchanging business cards
Trao đổi danh thiếp
Organizing the desk
Sắp xếp bàn làm việc
Stretching back in his seat
Dựa lưng vào chỗ ngồi
Putting paper in a copy machine
Bỏ giấy vào máy photo
Using some office equipment
Sử dụng thiết bị văn phòng
Being under construction
Đang được thi công
Being stacked on top of one another
Chất chồng lên nhau
Building a brick wall
Xây một bức tường gạch
Climbing up a ladder
Leo lên một cái thang
Digging a hole
Đào một cái hố
Hammering pieces of wood
Nện búa vào các mảnh gỗ
Looking at the blueprint
Nhìn vào bản vẽ
Putting up a building
Xây một tòa nhà
Repairing a power cable
Sữa chữa cáp điện
Sawing boards
Cưa những tấm ván
Working underground
Làm việc dưới lòng đất
Unloading the shipment
Đỡ hàng
Measuring a cabinet
Đo một cái tủ
Wearing a safety vest
Mặc áo bảo hộ
Packing up the equipment
Đóng gói thiết bị
Working with a tool
Làm việc với một công cụ
Working in an assembly line
Làm việc trong một dây chuyền lắp ráp
Handling some packages
Chuyển một vài kiện hàng
Removing the lid
Tháo nắp
Labeling a sample
Ghi nhãn một mẫu
Pouring liquid into a glass
Rót chất lỏng vào ly
Setting up the equipment
Thiết lập thiết bị
Holding up a test tube
Cầm một ống nghiệm lên
Adjusting a scientific instrument
Điều chỉnh một công cụ khoa học
Using laboratory equipment
Sử dụng thiết bị thí nghiệm
Looking into a microscope
Nhìn vào kính hiển vi
Wearing a lab coat
Mặc áo khoác phòng thí nghiệm
Wearing safety gloves
Đeo găng tay bảo hộ
Having a meeting
Có một cuộc họp
Sitting opposite each other
Ngồi đối diện nhau
Sitting across from each other
Ngồi đối diện nhau
Writing in a notebook
Viết vào vở
Setting up a projector
Thiết lập máy chiếu
Delivering/ making/ giving a presentation
Thuyết trình
Attending a presentation
Tham dự một buổi thuyết trình
Listening to a speaker
Nghe một người nói
Facing a group of people
Đối mặt với một nhóm người
Approaching an airport
Tiếp cận một sân bay
Being loaded into
Được chất vào
Being about to depart
Sắp khởi hành
Carrying his luggage
Mang hành lý của anh ấy
Checking the bags
Kiểm tra túi
Inspecting some luggage
Kiểm tra một số hành lý
Claiming one's luggage
Nhận hành lý
Descending the staircase
Đi xuống cầu thang
Having taken shut down
Đã bị đóng cửa
Having taken off
Đã cất cánh
Landing at the airport
Hạ cánh xuống sân bay
Being ready to leave the plane
Sẵn sàng rời máy bay
Moving one's luggage
Di chuyển hành lý
Taking one's bag from the airplane
Lấy một chiếc túi từ máy bay
Waiting at the terminal
Chờ đợi ở nhà ga
Waiting in a line
Xếp hàng chờ đợi
Checking into the hotel
Nhận phòng khách sạn
Checking out of the hotel
Trả phòng khách sạn
Making the bed
Dọn giường
Need to the cleaned up
Cần được dọn dẹp
Piling luggage on a cart
Chất đống hành lý trên xe đẩy
Pulling one luggage
Kéo một hành lý
Reserving a hotel room
Đặt phòng khách sạn
Smiling at a customer
Mỉm cười với khách hàng
Standing at the front desk
Đứng ở quầy lễ tân
Unpacking their suitcases
Đỡ hành lý trong va li
Waiting for the elevator
Chờ thang máy
Being on the top shelf
Ở kệ trên cùng
Being stacked on the shelves
Được xếp chồng lên kệ
Browsing in a bookstore
Dạo quanh một hiệu sách
Checking out books
Mượn sách
Putting away books
Cất sách đi
Reaching for a book
Với lấy một cuốn sách
Reviewing a book
Đánh giá một cuốn sách
Shelving the journals
Xếp tạp chí lên kệ
Taking out one's book
Lấy sách ra
Examining an X-ray image
Kiểm tra hình ảnh X quang
Examining a patient
Khám bệnh
Filling out a medical form
Điền vào một biểu mẫu y tế
Getting an in jection
Tiêm thuốc
Handing out medication
Phát thuốc
Having one's temperature taken
Đo nhiệt độ