1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
冠军
guànjūnquán quân
护照
hùzhào hộ chiếu
签证
qiānzhèngVisa
玩游戏
wán yóuxì chơi game
香肠
xiāngchángChả
春卷
chūnjuǎnGiò / chả giò
张欢
Zhāng HuānTrương Hoan 张欢是我的朋友。
跳舞
tiàowǔ nhảy
第
dìThứ (thứ tự)
从
cóngTừ (từ…đến)
希望
xīwàng hi vọng
欢迎
huānyíngChào mừng
问题
wèntí vấn đề
懂
dǒngHiểu