1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
bị hư
đột nhập
chia tay
clean sth up
lau chùi
nổ (súng, bom) reo (chuông), ôi thiu (thức ăn)
look around
nhìn xung quanh
cất cánh (chủ ngữ máy bay), trở nên thịnh hành, đc ưa chuộng (chủ ngữ ý tưởng , sản phẩm)"
tắt/bật
work sth out