Phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
Beat one's self up (v.phr)

Tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)

2
New cards
break down

bị hư

3
New cards
break into

đột nhập

4
New cards
break up with sb

chia tay

5
New cards
bring sth up
đề cập chuyện gì đó
6
New cards
bring sb up
Nuôi nấng (con cái)
7
New cards
brush up on sth
ôn lại ( cái gì )
8
New cards
call for sth
cần cái gì đó
9
New cards
call for sbd
kêu người nào đó , gọi cho ai đó
10
New cards
carry out
tiến hành, thực hiện
11
New cards
catch up with sb
theo kịp ai đó
12
New cards
check in
(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay)
13
New cards
check out
làm thủ tục ra khách sạn
14
New cards
check sth out
tìm hiểu, khám phá cái gì đó
15
New cards

clean sth up

lau chùi

16
New cards
come across as
Có vẻ (chủ ngữ là người)
17
New cards
come off
thành công, bong ra, tróc ra
18
New cards
come up with
nảy ra ý tưởng
19
New cards
come up against something
đối mặt với cái gì đó
20
New cards
Cook up a story
Bịa đặt ra 1 câu chuyện
21
New cards
cool down
Làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
22
New cards
count on sb
Tin cậy vào người nào đó
23
New cards
cut down on sth
Cắt giảm cái gì đó
24
New cards
do away with sth
Bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
25
New cards
do without sth
chấp nhận không có cái gì
26
New cards
dress up
ăn mặc đẹp
27
New cards
drop by
ghé qua, ghé thăm
28
New cards
drop sb with
thả ai đó xuống xe
29
New cards
End up = wind up
có kết cục
30
New cards
cut off
cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
31
New cards
figure out
(v) suy ra , tìm ra
32
New cards
find out
tìm ra
33
New cards
get along/ get along with sbd
hợp nhau / hợp với ai
34
New cards
get into
đi vào , lên (xe) get in a car
35
New cards
get on with sb
hoàn thuận với ai
36
New cards
get rid of sth
bỏ cái gì đó
37
New cards
get off
xuống xe
38
New cards
get on
lên (xe, tàu, máy bay...)
39
New cards
get out
cút ra ngoài
40
New cards
get up
thức dậy
41
New cards
give sth up
bỏ, từ bỏ
42
New cards
go around
đi vòng vòng
43
New cards
go down
giảm, đi xuống
44
New cards
go on
tiếp tục
45
New cards
go up
tăng, đi lên
46
New cards
go off

nổ (súng, bom) reo (chuông), ôi thiu (thức ăn)

47
New cards
go out
đi ra ngoài, đi chơi
48
New cards
grow up
lớn lên
49
New cards
help sb out
giúp đỡ ai
50
New cards
hold on
đợi tí
51
New cards
keep on doing sth
tiếp tục làm gì đó
52
New cards
keep up sth
Hãy tiếp tục phát huy
53
New cards
let someone down
làm ai đó thất vọng
54
New cards
look after sbd/sth
trông coi
55
New cards

look around

nhìn xung quanh

56
New cards
look at sth
Nhìn cái gì đó
57
New cards
to look down on sb / to despise sb
kinh thường ai đó
58
New cards
look for
tìm kiếm (= search for, seek)
59
New cards
look forward to st / to doing sth
mong đợi ..
60
New cards
look into sth
Nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
61
New cards
look sth up
tra cứu thông tin
62
New cards
look up to sb
Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
63
New cards
make sth up
bịa chuyện
64
New cards
make up one's mind
đưa ra quyết định
65
New cards
make of
Hiểu nghĩa suy ra được
66
New cards
make off with
ăn cắp
67
New cards
move on to sth
Chuyển tiếp sang cái gì đó
68
New cards
pick sb/sth up
đón ai đó/ nhặc cái gì lên
69
New cards
put sb down
Hạ thấp ai đó
70
New cards
put sb off
Làm ai đó mất hứng, không vui
71
New cards
put st off
Trì hoãn việc gì đó
72
New cards
put st on
Mặc cái gì đó vào
73
New cards
Put st away
Cất cái gì đó đi
74
New cards
put up with sb/ sth
chịu đựng ai/cái gì
75
New cards
Run into sb/sth
vô tình gặp ai cái gì
76
New cards
run out of sth
Hết cái gì đó
77
New cards
set sb up
Gài tội ai đó
78
New cards
set up sth
Thiết lập, thành lập cái gì đó
79
New cards
settle down
ổn định cuộc sống
80
New cards
show off
khoe khoang
81
New cards
slow down
chậm lại
82
New cards
speed up
tăng tốc
83
New cards
stand for
đại diện, viết tắt của, khoan dung
84
New cards
take away
mang đi, lấy đi
85
New cards
take off

cất cánh (chủ ngữ máy bay), trở nên thịnh hành, đc ưa chuộng (chủ ngữ ý tưởng , sản phẩm)"

86
New cards
take st off
Cởi cái gì đó
87
New cards
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
88
New cards
take sb into sth
thuyết phục ai , dụ ai đó
89
New cards
to tell sb off (for doing sth)
La rầy ai đó
90
New cards
turn around
Quay đầu lại
91
New cards
turn down
từ chối, vặn nhỏ
92
New cards
turn on / off

tắt/bật

93
New cards
turn st/sb down
Từ chối cái gì/ai đó
94
New cards
turn up
Vặn lớn lên, xuất hiện
95
New cards
wake up
thức dậy
96
New cards
wake sb up
Đánh thức ai dậy
97
New cards
warm up
khởi động
98
New cards
wear out
ai cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức, vật bì hao mòn, hỏng hóc
99
New cards
work out
tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
100
New cards

work sth out

Suy ra được cái gì đó