TOPIC 29: SPACE CONQUEST

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

aeolian (adj)

thông gió

2
New cards

Aeronautics (n)

hàng không học

3
New cards

alien (n)

người ngoài hành tinh

4
New cards

asteroid (n)

tiểu hành tinh

5
New cards

astounding (adj)

kinh ngạc, sửng sốt

6
New cards

axial (adj)

thuộc trục, quanh trục

7
New cards

blast (n)

sự nổ

8
New cards

blockade (n)

sự phong tỏa, bao vây

9
New cards

hindrance (n)

sự cản trở

10
New cards

impediment (n)

sự trở ngại

11
New cards

hurdle (n)

hàng rào, rào cản

12
New cards

chunk (n)

khúc, khoanh (gỗ…)

13
New cards

collision (n)

sự va chạm

14
New cards

colossal (adj)

khổng lồ, to lớn

15
New cards

enormous (adj)

khổng lồ

16
New cards

gigantic (adj)

khổng lồ

17
New cards

diminutive (adj)

tí hon, siêu nhỏ

18
New cards

comet (n)

sao chổi

19
New cards

cosmic (adj)

thuộc vũ trụ

20
New cards

Cosmological (n)

thuộc vũ trụ học

21
New cards

cosmonaut (n)

nhà du hành vũ trụ

22
New cards

astronaut (n)

nhà du hành vũ trụ

23
New cards

denote (v)

biểu thị

24
New cards

diameter (n)

đường kính

25
New cards

equatorial (adj)

gần xích đạo

26
New cards

fungi (n)

nấm

27
New cards

galaxy (n)

thiên hà

28
New cards

geologic (adj)

thuộc địa chất

29
New cards

Gravitational (adj)

hút, hấp dẫn

30
New cards

Gravitation (n)

sự hấp dẫn

31
New cards

Gravity (n)

trọng lực

32
New cards

Heavenly (adj)

ở trên trời, trên thiên đường

33
New cards

Hurtling (adj)

va đụng mạnh

34
New cards

Imperceptible (adj)

không thể cảm thấy, không thể nhận thấy

35
New cards

inclination (n)

sự nghiêng

36
New cards

indication (n)

sự chỉ ra

37
New cards

latitude (n)

vĩ độ

38
New cards

longitide (n)

kinh độ

39
New cards

manipulation (n)

sự lôi kéo, sự vận động

40
New cards

manned (adj)

có người lái

41
New cards

man-made (adj)

nhân tạo

42
New cards

mannered (adj)

kiểu cách, cầu kì

43
New cards

Meridian (n)

kinh tuyến

44
New cards

meteorite (n)

thiên thạch

45
New cards

moss (n)

rêu

46
New cards

orbital (adj)

thuộc quỹ đạo

47
New cards

orbit (n/v)

quỹ đạo

48
New cards

outshine (v)

sáng, chiếu sáng (hơn)

49
New cards

Perpendicular (n)

sự vuông góc

50
New cards

satellite (n)

vệ tinh

51
New cards

shuttle (n)

tàu con thoi

52
New cards

spacecraft (n)

con tàu vũ trụ

53
New cards

space-suit (n)

bộ quần áo vũ trụ

54
New cards

Subsequently (adv)

sau đó

55
New cards

Consequently (adv)

do đó, vì vậy

56
New cards

Eloquently (adv)

một cách hùng hồn

57
New cards

frequently (adv)

một cách thường xuyên

58
New cards

tophographic (adj)

thuộc phép đo địa hình

59
New cards

variety (n)

sự đa dạng

60
New cards

variation (n)

sự thay đổi

61
New cards

variability (n)

tính biến động

62
New cards

variegation (n)

tình trạng có đốm màu

63
New cards

Weightlessness (n)

sự không trọng lượng

64
New cards

One giant leap for mankind

một bước tiến lớn cho nhân loại

65
New cards

Be named after sb/st

được đặt tên theo tên ai/cáigì

66
New cards

Pay a visit to sb/st = visit sb/st

thăm ai/cái gì

67
New cards

Cast doubt on sb/st

khiến hoài nghi về ai/điều gì

68
New cards

Manned space flight

chuyến bay có người lái

69
New cards

Break their journey = stop somewhere for a short time during a journey

tạm dừng chân, tạm nghỉ chân

70
New cards

Lift off

phóng lên

71
New cards

Gravitational force

Lực hút, lực hấp dẫn