1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
set up
khởi nghiệp
come back
trở lại
look through
đọc
keep up with
bắt kịp với
close down
dừng kinh doanh
turn down
phản đối
set off
khởi hành
turn up
xuất hiện
work out
kết thúc
take over
đảm nhận
take care of = look after
chăm sóc
deal with = face up to (with)
giải quyết
look over
kiểm tra
split up
vỡ ra
rustle up
vội vàng
tuck into
ăn ngon lành
put off
trì hoãn
look into
nhìn vào/ điều tra
look forward to
mong muốn
look up
tra từ điển
look at
nhìn ngắm
turn around
đảo ngược
turn round
quay lại
turn off
tắt đi
turn on
bật lên
turn over
lật
turn out
tham gia (số lượng lớn)
take sth down
ghi lại cái gì đó
take place
tổ chức
take after = look like
giống
take away
mang đi
take up
bắt đầu 1 sở thích gì đó
take off
cất cánh (máy bay)
bỏ ra (quần áo)
take out
nhổ ra, xoá sạch
put on
mặc vào
put off = delay
trì hoãn
put up with = suffer from
chịu đựng
get over
vượt qua
give up
từ bỏ
look on = watch
xem
look for = find out
tìm kiếm
manage with = get by with
xoay sở