1/137
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abnormal
(adj) bất thường
absolute
(adj) tuyệt đối, hoàn toàn
accept
(v) chấp nhận
ancient
(adj) cổ xưa, c ổ kính
appreciate
(v) trân tr ọng, đánh giá cao
attend
(v) tham d ự
authentic
(adj) thật
behave
(v) cư xử, hành x ử
breathtaking
(adj) ngoạn mục, hấp dẫn
characteristic
(n) đặc điểm, nét đ ặc trưng
contain
(v) chứa đựng, bao g ồm
convincing
(adj) có sức thuy ết phục
criticise
(v) chỉ trích
curious
(adj) tò mò, hi ếu kỳ
degradation
(n) sự xuống cấp, suy thoái
demolish
(v) phá h ủy, dỡ bỏ
dense
(adj) dày đ ặc, rậm rạp
disappointed
(adj) thất vọng
district
(n) qu ận, huyện
dramatic
(adj) kịch tính, đ ột ngột
emphasise
(v) nh ấn mạnh
endangered
(adj) bị đe doạ tuy ệt chủng
evaluate
(v) đánh giá
evidence
(n) b ằng chứng
exclusive
(adj) độc quy ền, dành riêng
exhibit
(v) tr ưng bày, triển lãm
facility
(n) c ơ sở vật chất
fascinating
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
feature
(v/n) có/đặc điểm n ổi bật
genuine
(adj) chân th ật
harm
(n/v) tổn h ại
impact
(n/v) tácđộng
impress
(v) gây ấn tượng
inhabitant
(n) c ư dân
ordinary
(adj) bình thư ờng, thông thư ờng
orphanage
(n) trại trẻ mồ côi
panic
(n) sự hoảng lo ạn
paradise
(n) thiên đư ờng
primate
(n) linh trư ởng
prime time
(n) giờ vàng (truy ền hình)
proper
(adj) đúng đ ắn, phù h ợp
reflect
(v) phản ánh
reliable
(adj) đáng tin c ậy
resist
(v) chống lại
specific
(adj) cụ thể
spread
(v) lan truy ền
unforgettable
(adj) không th ể quên
unverified
(adj) chưa đư ợc xác minh
witness
(v) chứng ki ến
be able to do something
có kh ả năng làm gì
be advised to do something
ai đó đư ợc khuyên nên làm gì
be familiar with somebody/something
quen thu ộc với ai/cái gì
carry out
tiến hành, th ực hiện
come down with
mắc bệnh
cut down on
cắt giảm
encourage somebody to do something
khuy ến khích ai đó làm gì
get on with
có m ối quan h ệ tốt với ai
invite somebody to something
mời ai đó đ ến tham gia s ự kiện, ho ạt động nào đó
lead to
dẫn đến, gây ra
look forward to
mong đ ợi
make an impression on somebody
tạo ấn tượng với ai đó
on the brink of
trên b ờ vực của
pass down
truyền lại cho đ ời sau
raise awareness about
nâng cao nh ận thức về
rely on
tin tư ởng, d ựa vào, ph ụ thuộc vào
take action
hành đ ộng
try something out
thử cái gìaffordable
advantage
(n) /ədˈvæntɪdʒ/ — lợi thế
exclusive
(adj) /ɪkˈskluːsɪv/ — độc quyền, dành riêng
unbeatable
(adj) /ʌnˈbiːtəbl/ — không thể đánh bại
amenity
(n) /əˈmenəti/ — tiện nghi
spacious
(adj) /ˈspeɪʃəs/ — rộng rãi
ensure
(v) /ɪnˈʃʊr/ — đảm bảo
exceptional
(adj) /ɪkˈsepʃənl/ — xuất sắc, đặc biệt
indulge
(v) /ɪnˈdʌldʒ/ — nuông chiều, thưởng thức
stunning
(adj) /ˈstʌnɪŋ/ — tuyệt đẹp
indoor
(adj) /ˈɪndɔːr/ — trong nhà
boredom
(n) /ˈbɔːrdəm/ — sự buồn chán
repetitive
(adj) /rɪˈpetətɪv/ — lặp đi lặp lại
restlessness
(n) /ˈrestləsnəs/ — sự bồn chồn
workout
(n) /ˈwɜːrkaʊt/ — buổi tập luyện
collaboration
(n) /kəˌlæbəˈreɪʃən/ — sự hợp tác
communication
(n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ — sự giao tiếp
brainstorming
(n) /ˈbreɪnstɔːrmɪŋ/ — động não
problem -solving
(n) /ˈprɑːbləm ˈsɑːlvɪŋ/ — giải quyết vấn đề
perspective
(n) /pərˈspektɪv/ — quan điểm
occasional
(adj) /əˈkeɪʒənəl/ — thỉnh thoảng
adaptable
(adj) /əˈdæptəbl/ — có thể thích nghi
relentless
(adj) /rɪˈlentləs/ — không ngừng nghỉ
widespread
(adj) /ˈwaɪdspred/ — lan rộng, phổ biến
reveal
(v) /rɪˈviːl/ — tiết lộ
establish
(v) /ɪˈstæblɪʃ/ — thành lập
extraordinary
(adj) /ɪkˈstrɔːrdəneri/ — phi thường
recover
(v) /rɪˈkʌvər/ — hồi phục
thrive
(v) /θraɪv/ — phát triển mạnh
unforgettably
(adv) /ˌʌnfərˈɡetəbli/ — một cách khó quên
essential
(adj) /ɪˈsenʃl/ — cần thiết
nearby
(adj/adv) /ˌnɪrˈbaɪ/ — gần đây, ở gần
crucial
(adj) /ˈkruːʃl/ — quan trọng