24/9/2025

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/137

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

138 Terms

1
New cards

abnormal

(adj) bất thường

2
New cards

absolute

(adj) tuyệt đối, hoàn toàn

3
New cards

accept

(v) chấp nhận

4
New cards

ancient

(adj) cổ xưa, c ổ kính

5
New cards

appreciate

(v) trân tr ọng, đánh giá cao

6
New cards

attend

(v) tham d ự

7
New cards

authentic

(adj) thật

8
New cards

behave

(v) cư xử, hành x ử

9
New cards

breathtaking

(adj) ngoạn mục, hấp dẫn

10
New cards

characteristic

(n) đặc điểm, nét đ ặc trưng

11
New cards

contain

(v) chứa đựng, bao g ồm

12
New cards

convincing

(adj) có sức thuy ết phục

13
New cards

criticise

(v) chỉ trích

14
New cards

curious

(adj) tò mò, hi ếu kỳ

15
New cards

degradation

(n) sự xuống cấp, suy thoái

16
New cards

demolish

(v) phá h ủy, dỡ bỏ

17
New cards

dense

(adj) dày đ ặc, rậm rạp

18
New cards

disappointed

(adj) thất vọng

19
New cards

district

(n) qu ận, huyện

20
New cards

dramatic

(adj) kịch tính, đ ột ngột

21
New cards

emphasise

(v) nh ấn mạnh

22
New cards

endangered

(adj) bị đe doạ tuy ệt chủng

23
New cards

evaluate

(v) đánh giá

24
New cards

evidence

(n) b ằng chứng

25
New cards

exclusive

(adj) độc quy ền, dành riêng

26
New cards

exhibit

(v) tr ưng bày, triển lãm

27
New cards

facility

(n) c ơ sở vật chất

28
New cards

fascinating

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn

29
New cards

feature

(v/n) có/đặc điểm n ổi bật

30
New cards

genuine

(adj) chân th ật

31
New cards

harm

(n/v) tổn h ại

32
New cards

impact

(n/v) tácđộng

33
New cards

impress

(v) gây ấn tượng

34
New cards

inhabitant

(n) c ư dân

35
New cards

ordinary

(adj) bình thư ờng, thông thư ờng

36
New cards

orphanage

(n) trại trẻ mồ côi

37
New cards

panic

(n) sự hoảng lo ạn

38
New cards

paradise

(n) thiên đư ờng

39
New cards

primate

(n) linh trư ởng

40
New cards

prime time

(n) giờ vàng (truy ền hình)

41
New cards

proper

(adj) đúng đ ắn, phù h ợp

42
New cards

reflect

(v) phản ánh

43
New cards

reliable

(adj) đáng tin c ậy

44
New cards

resist

(v) chống lại

45
New cards

specific

(adj) cụ thể

46
New cards

spread

(v) lan truy ền

47
New cards

unforgettable

(adj) không th ể quên

48
New cards

unverified

(adj) chưa đư ợc xác minh

49
New cards

witness

(v) chứng ki ến

50
New cards
51
New cards

be able to do something

có kh ả năng làm gì

52
New cards

be advised to do something

ai đó đư ợc khuyên nên làm gì

53
New cards

be familiar with somebody/something

quen thu ộc với ai/cái gì

54
New cards

carry out

tiến hành, th ực hiện

55
New cards

come down with

mắc bệnh

56
New cards

cut down on

cắt giảm

57
New cards

encourage somebody to do something

khuy ến khích ai đó làm gì

58
New cards

get on with

có m ối quan h ệ tốt với ai

59
New cards

invite somebody to something

mời ai đó đ ến tham gia s ự kiện, ho ạt động nào đó

60
New cards

lead to

dẫn đến, gây ra

61
New cards

look forward to

mong đ ợi

62
New cards

make an impression on somebody

tạo ấn tượng với ai đó

63
New cards

on the brink of

trên b ờ vực của

64
New cards

pass down

truyền lại cho đ ời sau

65
New cards

raise awareness about

nâng cao nh ận thức về

66
New cards

rely on

tin tư ởng, d ựa vào, ph ụ thuộc vào

67
New cards

take action

hành đ ộng

68
New cards

try something out

thử cái gìaffordable

69
New cards

advantage

(n) /ədˈvæntɪdʒ/ — lợi thế

70
New cards

exclusive

(adj) /ɪkˈskluːsɪv/ — độc quyền, dành riêng

71
New cards

unbeatable

(adj) /ʌnˈbiːtəbl/ — không thể đánh bại

72
New cards

amenity

(n) /əˈmenəti/ — tiện nghi

73
New cards

spacious

(adj) /ˈspeɪʃəs/ — rộng rãi

74
New cards

ensure

(v) /ɪnˈʃʊr/ — đảm bảo

75
New cards

exceptional

(adj) /ɪkˈsepʃənl/ — xuất sắc, đặc biệt

76
New cards

indulge

(v) /ɪnˈdʌldʒ/ — nuông chiều, thưởng thức

77
New cards

stunning

(adj) /ˈstʌnɪŋ/ — tuyệt đẹp

78
New cards

indoor

(adj) /ˈɪndɔːr/ — trong nhà

79
New cards

boredom

(n) /ˈbɔːrdəm/ — sự buồn chán

80
New cards

repetitive

(adj) /rɪˈpetətɪv/ — lặp đi lặp lại

81
New cards

restlessness

(n) /ˈrestləsnəs/ — sự bồn chồn

82
New cards

workout

(n) /ˈwɜːrkaʊt/ — buổi tập luyện

83
New cards

collaboration

(n) /kəˌlæbəˈreɪʃən/ — sự hợp tác

84
New cards

communication

(n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ — sự giao tiếp

85
New cards

brainstorming

(n) /ˈbreɪnstɔːrmɪŋ/ — động não

86
New cards

problem -solving

(n) /ˈprɑːbləm ˈsɑːlvɪŋ/ — giải quyết vấn đề

87
New cards

perspective

(n) /pərˈspektɪv/ — quan điểm

88
New cards

occasional

(adj) /əˈkeɪʒənəl/ — thỉnh thoảng

89
New cards

adaptable

(adj) /əˈdæptəbl/ — có thể thích nghi

90
New cards

relentless

(adj) /rɪˈlentləs/ — không ngừng nghỉ

91
New cards

widespread

(adj) /ˈwaɪdspred/ — lan rộng, phổ biến

92
New cards

reveal

(v) /rɪˈviːl/ — tiết lộ

93
New cards

establish

(v) /ɪˈstæblɪʃ/ — thành lập

94
New cards

extraordinary

(adj) /ɪkˈstrɔːrdəneri/ — phi thường

95
New cards

recover

(v) /rɪˈkʌvər/ — hồi phục

96
New cards

thrive

(v) /θraɪv/ — phát triển mạnh

97
New cards

unforgettably

(adv) /ˌʌnfərˈɡetəbli/ — một cách khó quên

98
New cards

essential

(adj) /ɪˈsenʃl/ — cần thiết

99
New cards

nearby

(adj/adv) /ˌnɪrˈbaɪ/ — gần đây, ở gần

100
New cards

crucial

(adj) /ˈkruːʃl/ — quan trọng

Explore top flashcards