Topik1- bài 3: sinh hoạt ( 일 상 생 할 )

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

동 사

Động từ

2
New cards

가 다

Đi

3
New cards

오 다

Đến

4
New cards

자 다

Ngủ

5
New cards

먹 다

Ăn

6
New cards

마 시 다

Uống

7
New cards

이 야 기 하 다

Nói chuyện

8
New cards

읽 다

Đọc

9
New cards

듣 다

Nghe

10
New cards

보 다

Nhìn, xem

11
New cards

일 하 다

Làm việc

12
New cards

운 동 하 다

Luyện tập thể thao

13
New cards

쉬 다

Nghỉ, nghỉ ngơi

14
New cards

만 나 다

Gặp gỡ

15
New cards

조ㅎ 아 하 다

Thích

16
New cards

형 용 사

Tính từ

17
New cards

가 방 이 큽 니 다

Túi xách to

18
New cards

작 다

Ít

19
New cards

많 다

Nhiều

20
New cards

조ㅎ 다

Tốt

21
New cards

나 쁘 다

Xấu

22
New cards

재 미 있 다

Hay, thú vị

23
New cards

재 미 없 다

Ko hay, ko thú vị

24
New cards

Trà

25
New cards

커 피

Cà phê

26
New cards

Bánh mì

27
New cards

우 유

Sữa

28
New cards

영 회

Phim

29
New cards

음 악

Âm nhạc

30
New cards

신 문

Báo

31
New cards

친 구

Bạn, bạn bè

32
New cards

의 문 대 명 사

Đại từ để hỏi

33
New cards

무 엇

Cái gì

34
New cards

어 디

Đâu

35
New cards

누 구

Ai

36
New cards

언 제

Khi nào, ko bao giờ

37
New cards

공 원

Công viên

38
New cards

노 래

Bài hát

39
New cards

대 한 빌 당

Tòa nhà dea han

40
New cards

Phòng

41
New cards

시 과

Táo

42
New cards

산 책 하 다

Đi dạo

43
New cards

쇼 핑 리 다

Mua sắm

44
New cards

시 내

Trung tâm thành phố

45
New cards

시 장

Chợ

46
New cards

싀 시 하 다

Dùng bữa

47
New cards

아 이 스 크 림

Kem

48
New cards

아 주

Rất

49
New cards

여 행

Du lịch

50
New cards

Áo

51
New cards

이 며 일

Thư điện tử, email

52
New cards

Trên

53
New cards

자 주

Hay, thường xuyên

54
New cards

전 화 다

Gọi điện thoại

55
New cards

지 금

Bây giờ

56
New cards

측 구 를 합 니 다

Đá bóng

57
New cards

카 페

Cà phê

58
New cards

헬 스 클 립

Câu lạc bộ thể dục thể thao

59
New cards