1/58
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
동 사
Động từ
가 다
Đi
오 다
Đến
자 다
Ngủ
먹 다
Ăn
마 시 다
Uống
이 야 기 하 다
Nói chuyện
읽 다
Đọc
듣 다
Nghe
보 다
Nhìn, xem
일 하 다
Làm việc
운 동 하 다
Luyện tập thể thao
쉬 다
Nghỉ, nghỉ ngơi
만 나 다
Gặp gỡ
조ㅎ 아 하 다
Thích
형 용 사
Tính từ
가 방 이 큽 니 다
Túi xách to
작 다
Ít
많 다
Nhiều
조ㅎ 다
Tốt
나 쁘 다
Xấu
재 미 있 다
Hay, thú vị
재 미 없 다
Ko hay, ko thú vị
차
Trà
커 피
Cà phê
빵
Bánh mì
우 유
Sữa
영 회
Phim
음 악
Âm nhạc
신 문
Báo
친 구
Bạn, bạn bè
의 문 대 명 사
Đại từ để hỏi
무 엇
Cái gì
어 디
Đâu
누 구
Ai
언 제
Khi nào, ko bao giờ
공 원
Công viên
노 래
Bài hát
대 한 빌 당
Tòa nhà dea han
방
Phòng
시 과
Táo
산 책 하 다
Đi dạo
쇼 핑 리 다
Mua sắm
시 내
Trung tâm thành phố
시 장
Chợ
싀 시 하 다
Dùng bữa
아 이 스 크 림
Kem
아 주
Rất
여 행
Du lịch
옷
Áo
이 며 일
Thư điện tử, email
위
Trên
자 주
Hay, thường xuyên
전 화 다
Gọi điện thoại
지 금
Bây giờ
측 구 를 합 니 다
Đá bóng
카 페
Cà phê
헬 스 클 립
Câu lạc bộ thể dục thể thao