1/160
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advertisement (n) /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ : quảng cáo
announcement (n) /əˈnaʊns.mənt/ : thông báo
application (n) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ : đơn xin
apply (v) /əˈplaɪ/ : xin, áp dụng
appreciate (v) /əˈpriː.ʃi.eɪt/ : trân trọng
area (n) /ˈeə.ri.ə/ : khu vực
available (adj) /əˈveɪ.lə.bəl/ : sẵn có
be willing to /ˌbiː ˈwɪl.ɪŋ tuː/ : sẵn sàng
benefit (v) /ˈben.ɪ.fɪt/ : mang lại lợi ích
boost (v) /buːst/ : thúc đẩy
by chance /baɪ tʃɑːns/ : tình cờ
care about (v) /keər əˈbaʊt/ : quan tâm
careful (adj) /ˈkeə.fəl/ : cẩn thận
careless (adj) /ˈkeə.ləs/ : cẩu thả
centre (n) /ˈsen.tər/ : trung tâm
charity (n) /ˈtʃær.ə.ti/ : tổ chức từ thiện
cheerful (adj) /ˈtʃɪə.fəl/ : vui vẻ
communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/ : kĩ năng giao tiếp
community (n) /kəˈmjuː.nə.ti/ : cộng đồng
community service /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜː.vɪs/ : dịch vụ cộng đồng
confidence (n) /ˈkɒn.fɪ.dəns/ : sự tự tin
confused (adj) /kənˈfjuːzd/ : bối rối
contact with (v) /ˈkɒn.tækt wɪð/ : liên hệ với
course (n) /kɔːs/ : khóa học
deadline (n) /ˈded.laɪn/ : hạn chót
deliver (v) /dɪˈlɪv.ər/ : giao, phân phát
development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/ : sự phát triển
digital technology /ˈdɪdʒ.ɪ.təl tekˈnɒl.ə.dʒi/ : công nghệ số
disaster (n) /dɪˈzɑː.stər/ : thảm họa
donate (v) /dəʊˈneɪt/ : quyên góp
donation (n) /dəʊˈneɪ.ʃən/ : sự quyên góp
duty (n) /ˈdjuː.ti/ : nghĩa vụ
endless (adj) /ˈend.ləs/ : vô tận
essential (adj) /ɪˈsen.ʃəl/ : cần thiết
experience (n) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ : kinh nghiệm
export (n) /ˈek.spɔːt/ : xuất khẩu
flooded area /ˈflʌd.ɪd ˈeə.ri.ə/ : vùng bị ngập
focus on (v) /ˈfəʊ.kəs ɒn/ : tập trung vào
food bank (n) /ˈfuːd bæŋk/ : ngân hàng thực phẩm
form (v) /fɔːm/ : hình thành
gain (v) /ɡeɪn/ : đạt được
generous (adj) /ˈdʒen.ə.rəs/ : hào phóng
handmade items /ˌhænd.meɪd ˈaɪ.təmz/ : đồ thủ công
hardship (n) /ˈhɑːd.ʃɪp/ : sự khó khăn
hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ : chăm chỉ
homeless (adj) /ˈhəʊm.ləs/ : vô gia cư
hopeful (adj) /ˈhəʊp.fəl/ : đầy hi vọng
hopeless (adj) /ˈhəʊp.ləs/ : vô vọng
increase (n) /ˈɪn.kriːs/ : sự gia tăng
interest (n) /ˈɪn.trəst/ : sự quan tâm