Day 2: Wildlife Conservation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Conservation

( n ) sự bảo tồn, giữ gìn

2
New cards

Species

( n ) loài

3
New cards

Threat

( n ) mối đe doạ

4
New cards

Habitat

( n ) khu vực môi trường sống

5
New cards

Strategy

( n ) chiến dịch

6
New cards

Restoration

( n ) sự khôi phục, sữa chữa, trùng tu

7
New cards

endangered

( adj ) ( bị ) nguy hiểm/ nguy cơ tuyệt chủng ( animal )

8
New cards

environmental

( adj ) ( thuộc ) về môi trường

9
New cards

Identify

( v ) xác định, nhận diện

10
New cards

Launch a campaign

Phát động, khởi xướng một chiến dịch

11
New cards

Wildlife

( n ) động vật hoang dã

12
New cards

protection

( n ) sự bảo vệ, gìn giữ

13
New cards

Diversity

( n ) sự đa dạng

14
New cards

Importance

( n ) tầm quan trọng

15
New cards

nature

( n ) thiên nhiên

16
New cards

vulnerable

( adj ) dễ bị ảnh hưởng, tổn thương, tác động

17
New cards

raise money for sth

Gây quỹ cho việc gì

18
New cards

raise awareness of / about sth

Nâng cao nhận thức về vấn đề gì

19
New cards

Designate

( v ) chỉ định

20
New cards

game reserve

( n ) khu bảo tồn

21
New cards

preservative

( n ) chất bảo quản

22
New cards

recent

( adj ) gần đây, mới đây

23
New cards

alarming

( adj ) đáng báo động

24
New cards

urgent

( adj ) khẩn cấp

25
New cards

exotic

( adj ) ngoại lai/ kỳ lạ/ đẹp kỳ lạ

26
New cards

Boast

( v ) tự hào có được/ khoe khoang

27
New cards

Last - ditch

( adj ) một mất một còn

28
New cards

Reflect

( v ) phản ánh

29
New cards

Revise

( v ) sửa đổi

30
New cards

Refer

( v ) tham khảo/ tham chiếu

31
New cards

Revive

( v ) làm cho hồi sinh/sống lại

32
New cards

Project

( n ) dự án

33
New cards

Attribute

( v ) quy cho/ cho là do

34
New cards

Jeopardise

( v ) gây nguy hiểm

35
New cards

Compound

( v ) làm tệ thêm

36
New cards

Diminish = decrease = reduce

( v ) giảm

37
New cards

Call for sb/ sth

Kêu gọi cho ai/ cái gì

38
New cards

Be at risk

Gặp rủi ro nguy hiểm

39
New cards

Be blame for sth

Gây ra việc gì

40
New cards

Have difficulty doing sth

Gặp khó khăn khi làm việc gì