1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Conservation
( n ) sự bảo tồn, giữ gìn
Species
( n ) loài
Threat
( n ) mối đe doạ
Habitat
( n ) khu vực môi trường sống
Strategy
( n ) chiến dịch
Restoration
( n ) sự khôi phục, sữa chữa, trùng tu
endangered
( adj ) ( bị ) nguy hiểm/ nguy cơ tuyệt chủng ( animal )
environmental
( adj ) ( thuộc ) về môi trường
Identify
( v ) xác định, nhận diện
Launch a campaign
Phát động, khởi xướng một chiến dịch
Wildlife
( n ) động vật hoang dã
protection
( n ) sự bảo vệ, gìn giữ
Diversity
( n ) sự đa dạng
Importance
( n ) tầm quan trọng
nature
( n ) thiên nhiên
vulnerable
( adj ) dễ bị ảnh hưởng, tổn thương, tác động
raise money for sth
Gây quỹ cho việc gì
raise awareness of / about sth
Nâng cao nhận thức về vấn đề gì
Designate
( v ) chỉ định
game reserve
( n ) khu bảo tồn
preservative
( n ) chất bảo quản
recent
( adj ) gần đây, mới đây
alarming
( adj ) đáng báo động
urgent
( adj ) khẩn cấp
exotic
( adj ) ngoại lai/ kỳ lạ/ đẹp kỳ lạ
Boast
( v ) tự hào có được/ khoe khoang
Last - ditch
( adj ) một mất một còn
Reflect
( v ) phản ánh
Revise
( v ) sửa đổi
Refer
( v ) tham khảo/ tham chiếu
Revive
( v ) làm cho hồi sinh/sống lại
Project
( n ) dự án
Attribute
( v ) quy cho/ cho là do
Jeopardise
( v ) gây nguy hiểm
Compound
( v ) làm tệ thêm
Diminish = decrease = reduce
( v ) giảm
Call for sb/ sth
Kêu gọi cho ai/ cái gì
Be at risk
Gặp rủi ro nguy hiểm
Be blame for sth
Gây ra việc gì
Have difficulty doing sth
Gặp khó khăn khi làm việc gì