3.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

alternative

sự thay thế, thay thế

2
New cards

appreciation

sự cảm kích, đánh giá cao, trân trọng

3
New cards

ban

cấm

4
New cards

biodegradable

có thể phân hủy sinh học

5
New cards

compost

phân hữu cơ

6
New cards

compostable

có thể phân hủy thành hữu cơ

7
New cards

contaminate

làm ô nhiễm

8
New cards

custom

phong tục

9
New cards

destructive

mang tính phá hủy, tàn phá

10
New cards

detect

phát hiện

11
New cards

detrimental

có hại

12
New cards

devastating

tàn khốc, gây hủy diệt lớn

13
New cards

dietary

liên quan đến chế độ ăn uống

14
New cards

early-warning

cảnh báo sớm

15
New cards

eco-friendly

thân thiện với môi trường

16
New cards

eliminate

loại bỏ

17
New cards

fault

đứt gãy (địa lý)

18
New cards

harmless

vô hại

19
New cards

hassle-free

không phiền phức, tiện lợi

20
New cards

impending

sắp xảy ra (thường tiêu cực)

21
New cards

incineration

sự đốt rác

22
New cards

irreversible

không thể đảo ngược

23
New cards

landfill

bãi rác

24
New cards

magnitude

độ lớn, cường độ

25
New cards

mitigate

giảm nhẹ, làm dịu

26
New cards

natural disaster

thảm họa thiên nhiên

27
New cards

nitritious

bổ dưỡng

28
New cards

obstacle

chướng ngại vật, trở ngại

29
New cards

open-minded

cởi mở, phóng khoáng

30
New cards

outweight

vượt trội hơn, quan trọng hơn

31
New cards

perspective

góc nhìn, quan điểm

32
New cards

plate

mảng kiến tạo (địa lý)

33
New cards

plough

cày (đất)

34
New cards

preconceptation

định kiến, thành kiến

35
New cards

predictable

có thể đoán trước được

36
New cards

purify

làm sạch, tinh lọc

37
New cards

recipe

công thức nấu ăn

38
New cards

refreshment

đồ ăn nhẹ, thức uống giải khát

39
New cards

renewable

có thể tái tạo được

40
New cards

replacement

sự thay thế

41
New cards

resilience

sự kiên cường, khả năng phục hồi

42
New cards

resilient

kiên cường, có khả năng hồi phục

43
New cards

shift

sự thay đổi

44
New cards

single-use

dùng một lần

45
New cards

stable

ổn định

46
New cards

unfamiliar

không quen thuộc

47
New cards

break down

hỏng, suy sụp

48
New cards

cater to

phục vụ, đáp ứng

49
New cards

compared to

so với

50
New cards

continue to do sth

tiếp tục làm gì

51
New cards

contribute to

đóng góp vào

52
New cards

demand for sth

nhu cầu về

53
New cards

end up

kết thúc

54
New cards

find one's way

tìm được đường

55
New cards

instead of

thay vì

56
New cards

invest in

đầu tư vào

57
New cards

prevent sth from dong sth

ngăn cái gì khỏi làm gì

58
New cards

rather than doing sth

thay vì làm gì

59
New cards

take sb by surprise

làm ai bất ngờ

60
New cards

trasition to sth

chuyển đổi sang cái gì

61
New cards

turn into

biến thành

62
New cards

wipe out

xóa sổ, phá hủy hoàn toàn