1/34
từ vựng về môi trường
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
protect
bảo vệ
environment
mt
presenatation
sự thuyết trình
geography
môn địa lý
environmetal protection
bve môi trường
Ask sb to do st
yêu cầu ai làm gì
Research (n)
bài nghiên cứu
Identify
Xác định
Environmental problem (np)
Vấn đề về môi trường
Find – found – found (v) |
Tìm thấy, tìm kiếm |
11 | So far (adv) |
11 | Cho đến bây giờ |
Come up with (v) |
Nghĩ ra, nảy ra
Environmental issue
Vấn đề về môi trường
Global warming (np)
Sự nóng lên toàn cầu
Deforestation (n)
Sự chặt phá rừng
Endangered (adj)
Đang gặp nguy hiểm
Endangered animal (n) |
Động vật đang gặp nguy hiểm |
Pollution (n) |
Sự ô nhiếm
Organize (v) |
tổ chức
Focus on (v)
Tập trung vào
Explain (
Giải thích
Main cause (n) |
Nguyên nhân chính
Suggest (v)
Gợi ý, đề nghị
Solution (n)
giải pháp
Present (v) |
Giới thiệu, thuyết trình |
Hard (adv) |
Khó
Advice (n)
lời khuyên
Advise (v)
khuyên
Practical action |
hành động thiết thực
Effort (n) |
nỗ lực
Sounds good
nghe hay đấy
Had better (‘d better) |
nên
Follow sb’s advice
nghe theo lời khuyên của ai
Say – said – said (v) |
nói
The following week |
tuần sau đó