1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Loose (a)
Lỏng, không chặt
Confidant (n)
Người bạn tâm giao
Camaraderie (n)
Tình đồng đội, tình bằng hữu
Splurge (v)
Tiêu tiền phung phí
Gregarious (a)
Thích giao tiếp, thích tụ họp
Hit the town (idm)
Đi dạo phố
Touristic (a)
Dành cho khách du lịch
Soar (v)
Tăng vọt
Inflammatory (a)
Dễ bị viêm
Dub (v)
Đặt tên
Revere (v)
Tôn kính, tôn trọng
Incident (n)
Sự việc, sự cố
Crystallize (v)
Kết tinh
Agreeableness (n)
Tính dễ chịu, hòa nhã
Empirical (a)
Dựa trên kinh nghiệm, thực nghiệm
Trait (n)
Đặc điểm, nét tính cách
Underestimate (v)
Đánh giá thấp
Solely (adv)
Duy nhất
Unfold (v)
Mở ra, bộc lộ dần
Impartiality (n)
Tính công bằng