Unit 9 : Coming and going

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

abroad (adv) = overseas

ở nước ngoài

2
New cards

accommondation (n)

chỗ ăn ở

3
New cards

book (v)

đặt

4
New cards

break (n)

a break from sth

sự ngưng , sự nghỉ

một sự ngưng nghỉ khỏi cái gì

5
New cards

cancel (v)

hủy

6
New cards

catch (v)

catch the bus

bắt

bắt xe buýt

7
New cards

coach (n)

huấn luyện viên , xe khách

8
New cards

convenient (adj)

thuận tiện

9
New cards

crash (v,n)

va chạm

vụ tai nạn

10
New cards

crowded (adj)

đông đúc

11
New cards

cruise (n)

chuyến đi bằng du thuyền

12
New cards

delay (v,n) + V_ing

trì hoãn việc gì

sự chậm , sự trì hoãn

13
New cards

destination (n)

điểm đến

14
New cards

ferry (n)

phà

15
New cards

flight (n)

chuyến bay

16
New cards

foreign (adj)

nước ngoài

17
New cards

harbour (n)

cảng

18
New cards

journey (n)

chuyến đi xa

chuyến đi gần nhưng thường xuyên

19
New cards

luggage (n) = baggage

hành lí

20
New cards

nearby (adv,adj)

gần

21
New cards

pack (v)

đóng gói

22
New cards

passport (n)

hộ chiếu

23
New cards

platform (n)

nền tảng

chỗ lên tàu

24
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng

25
New cards

reach (v) somewhere

đến đâu

26
New cards

resort (n)

khu nghỉ dưỡng

27
New cards

souvenir (n)

đồ lưu niệm

28
New cards

traffic (n)

giao thông đông đúc

29
New cards

transportation (n)

giao thông nói chung

30
New cards

trip (n)

chuyến đi có mục đích

31
New cards

vehicle (n)

phương tiện

32
New cards

get in(to)

đi vào ( căn phòng , ôtô , … )

33
New cards

get out

đi ra ( căn phòng , ôtô , … )

34
New cards

get off = disembark

đi xuống ( xe bus , tàu , máy bay , … )

35
New cards

get on = board sth

đi lên ( xe bus , tàu , máy bay , … )

đi lên phương tiện gì

36
New cards

go away

đi chơi xa

đi đi ( mang tính đuổi )

37
New cards

set off

khởi hành

38
New cards

take off

cất cánh , thành công , cởi , lấy xuống , bắt chước

39
New cards

go back

trở lại

40
New cards

by air

by sea

bằng đường hàng không

bằng đường biển

41
New cards

by bus

by car

bằng xe buýt

bằng xe ôtô

42
New cards

on board

trên tàu , trên máy bay

43
New cards

on foot

đi bộ

44
New cards

on holiday

đang kì nghỉ

45
New cards

on schedule

đúng theo lịch trình

46
New cards

om the coast

ở trên bãi biển

47
New cards

attract (v) sb

thu hút ai đó

48
New cards

attractive ( adj) to sb

hấp dẫn với ai

49
New cards

attraction (n)

tourist attraction

sự thu hút

địa điểm thu hút nhiều khách du lịch

50
New cards

back

backwards

đằng sau

lưng

phía đằng sau

51
New cards

choose (v) to V

chọn làm gì

52
New cards

choice (n)

sự lựa chọn

53
New cards

comfort (n)

sự thoải mái

54
New cards

comfortable (adj)

uncomfortable (adj)

thoải mái

không thoải mái

55
New cards

depart (v)

departure (n)

khởi hành

sự khởi hành

56
New cards

arrive (v) at / arrive in

arrival

đến địa điểm nhỏ ( nhà , trường , … )

đến địa điểm lớn ( tp , quốc gia , … )

sự đến

57
New cards

direct (v,adj)

chỉ hướng , chỉ đường , chỉ đạo , đạo diễn

trực tiếp

58
New cards

direction (n)

director

hướng , sự chỉ đạo , sự đạo diễn

giám đốc , đạo diễn

59
New cards

drive (v)

driver (n)

lái xe , thúc đẩy , đẩy

người lái xe , thúc đẩy cái gì

60
New cards

fly (v)

bay

61
New cards

travel (v)

traveller (n)

du lịch

khách du lịch

62
New cards

visit (v)

visitor (n)

thăm

du khách

63
New cards

close to

gần , gần gũi

64
New cards

famous for

nổi tiếng vì cái gì

65
New cards

far from

xa khỏi cái gì

66
New cards

late for

muộn gì

67
New cards

suitable for

phù hợp cho cái gì

68
New cards

ask sb about

ask for sth

hỏi ai về cái gì

xin cái gì

69
New cards

look at

nhìn cái gì

70
New cards

prepare for

chuẩn bị cho cái gì

71
New cards

provide sb with sth

provide sth for sb

cung cấp ai với cái gì

cung cấp gì cho ai

72
New cards

wait for sb

đợi ai