1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad (adv) = overseas
ở nước ngoài
accommondation (n)
chỗ ăn ở
book (v)
đặt
break (n)
a break from sth
sự ngưng , sự nghỉ
một sự ngưng nghỉ khỏi cái gì
cancel (v)
hủy
catch (v)
catch the bus
bắt
bắt xe buýt
coach (n)
huấn luyện viên , xe khách
convenient (adj)
thuận tiện
crash (v,n)
va chạm
vụ tai nạn
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
chuyến đi bằng du thuyền
delay (v,n) + V_ing
trì hoãn việc gì
sự chậm , sự trì hoãn
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
foreign (adj)
nước ngoài
harbour (n)
cảng
journey (n)
chuyến đi xa
chuyến đi gần nhưng thường xuyên
luggage (n) = baggage
hành lí
nearby (adv,adj)
gần
pack (v)
đóng gói
passport (n)
hộ chiếu
platform (n)
nền tảng
chỗ lên tàu
public transport
phương tiện giao thông công cộng
reach (v) somewhere
đến đâu
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
souvenir (n)
đồ lưu niệm
traffic (n)
giao thông đông đúc
transportation (n)
giao thông nói chung
trip (n)
chuyến đi có mục đích
vehicle (n)
phương tiện
get in(to)
đi vào ( căn phòng , ôtô , … )
get out
đi ra ( căn phòng , ôtô , … )
get off = disembark
đi xuống ( xe bus , tàu , máy bay , … )
get on = board sth
đi lên ( xe bus , tàu , máy bay , … )
đi lên phương tiện gì
go away
đi chơi xa
đi đi ( mang tính đuổi )
set off
khởi hành
take off
cất cánh , thành công , cởi , lấy xuống , bắt chước
go back
trở lại
by air
by sea
bằng đường hàng không
bằng đường biển
by bus
by car
bằng xe buýt
bằng xe ôtô
on board
trên tàu , trên máy bay
on foot
đi bộ
on holiday
đang kì nghỉ
on schedule
đúng theo lịch trình
om the coast
ở trên bãi biển
attract (v) sb
thu hút ai đó
attractive ( adj) to sb
hấp dẫn với ai
attraction (n)
tourist attraction
sự thu hút
địa điểm thu hút nhiều khách du lịch
back
backwards
đằng sau
lưng
phía đằng sau
choose (v) to V
chọn làm gì
choice (n)
sự lựa chọn
comfort (n)
sự thoải mái
comfortable (adj)
uncomfortable (adj)
thoải mái
không thoải mái
depart (v)
departure (n)
khởi hành
sự khởi hành
arrive (v) at / arrive in
arrival
đến địa điểm nhỏ ( nhà , trường , … )
đến địa điểm lớn ( tp , quốc gia , … )
sự đến
direct (v,adj)
chỉ hướng , chỉ đường , chỉ đạo , đạo diễn
trực tiếp
direction (n)
director
hướng , sự chỉ đạo , sự đạo diễn
giám đốc , đạo diễn
drive (v)
driver (n)
lái xe , thúc đẩy , đẩy
người lái xe , thúc đẩy cái gì
fly (v)
bay
travel (v)
traveller (n)
du lịch
khách du lịch
visit (v)
visitor (n)
thăm
du khách
close to
gần , gần gũi
famous for
nổi tiếng vì cái gì
far from
xa khỏi cái gì
late for
muộn gì
suitable for
phù hợp cho cái gì
ask sb about
ask for sth
hỏi ai về cái gì
xin cái gì
look at
nhìn cái gì
prepare for
chuẩn bị cho cái gì
provide sb with sth
provide sth for sb
cung cấp ai với cái gì
cung cấp gì cho ai
wait for sb
đợi ai