1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đến lượt
순서가 되다
đăng ký, tiếp nhận
접수시키다
y tá
간호사
cân nặng
체중
nhiệt độ cơ thể
체온
đơn thuốc
처방전
phiếu khám bệnh
문진표
tình trạng
상태
đo, cân
재다
số đăng ký cư trú
주민 등록 번호
triệu chứng
증상
dễ bị cảm
감기에 잘 걸리다
dễ mệt mỏi
쉽게 피곤해지다
thở có tiếng kêu
숨 쉴 때 소리가 나다
hay bị đau ngực khi tập thể thao
운동을 할 때 가슴이 아플 때가 자주 있다
luôn cảm thấy cô đơn
항상 외롭다고 느끼다
bong gân, trật
삐다
hồi phục
회복되다
nha khoa
치과
khoa chỉnh hình
정형외과
khoa nội
내과
khoa mắt
안과
sâu (răng)
썩다
gãy xương
골절
thuốc giảm đau
진통제
cổ rùa (tật cúi cổ)
거북목
vụng về
서투르다
trưởng phòng
소장
mắc bệnh, ốm
앓다
khám bệnh
진찰
Trung tâm khám chữa bệnh quốc tế
국제진료센터
nhiệt độ
기온
đi xuống, giảm xuống
내려가다
uống thuốc
복용하다
sự hồi phục
회복
chụp X-quang
액스레이 촬영하다
ngứa
가렵다
chóng mặt
어지럽다
ngất xỉu
쓰러지다
mọc mụn
여드름이 나다
khoa da liễu
피부과
rát, nhói
따갑다
thiếu
부족하다
bệnh viện đa khoa
종합병원
tư thế
자세
phòng khám y học cổ truyền
한의원
sưng
붓다
lợi, nướu
잇몸
hôi miệng nặng
입 냄새가 심하다
tiêm thuốc
주사를 맞다
xót ruột, nóng rát dạ dày
속이 쓰리다
ngộ độc thực phẩm
식중독
bị tiêu chảy
설사를 하다
cúm
독감
bị dính mưa
비를 맞다
đi ra ngoài
외출하다
hỏng, thiu, tổn hại
상하다
di chuyển
이동하다
khám bệnh, điều trị
진료
đến phòng khám
진료실로
thu phí
수납하다
ngày thường
평일
bệnh nhân
환자
khó tiêu
소화가 안 되다
đau đầu
머리가 아프다
mắt cá chân
발목
nôn, ói
토하다
kê đơn
처방하다
phần sau, phía sau
뒷부분
xoay, vặn
돌리다
tầm mắt, ngang tầm mắt
눈높이
trong ngày
당일
sáng và tối
아침저녁
tiếp nhận, đăng ký
접수
sau bữa ăn
식후
lưỡi
혀
điều trị
치료를 받다
nổi mề đay
두드러기가 나다
đeo kính áp tròng
렌즈를 끼다
Đang học (79)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!