Thẻ ghi nhớ: UNIT 6 YONSEI 3.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

đến lượt

순서가 되다

2
New cards

đăng ký, tiếp nhận

접수시키다

3
New cards

y tá

간호사

4
New cards

cân nặng

체중

5
New cards

nhiệt độ cơ thể

체온

6
New cards

đơn thuốc

처방전

7
New cards

phiếu khám bệnh

문진표

8
New cards

tình trạng

상태

9
New cards

đo, cân

재다

10
New cards

số đăng ký cư trú

주민 등록 번호

11
New cards

triệu chứng

증상

12
New cards

dễ bị cảm

감기에 잘 걸리다

13
New cards

dễ mệt mỏi

쉽게 피곤해지다

14
New cards

thở có tiếng kêu

숨 쉴 때 소리가 나다

15
New cards

hay bị đau ngực khi tập thể thao

운동을 할 때 가슴이 아플 때가 자주 있다

16
New cards

luôn cảm thấy cô đơn

항상 외롭다고 느끼다

17
New cards

bong gân, trật

삐다

18
New cards

hồi phục

회복되다

19
New cards

nha khoa

치과

20
New cards

khoa chỉnh hình

정형외과

21
New cards

khoa nội

내과

22
New cards

khoa mắt

안과

23
New cards

sâu (răng)

썩다

24
New cards

gãy xương

골절

25
New cards

thuốc giảm đau

진통제

26
New cards

cổ rùa (tật cúi cổ)

거북목

27
New cards

vụng về

서투르다

28
New cards

trưởng phòng

소장

29
New cards

mắc bệnh, ốm

앓다

30
New cards

khám bệnh

진찰

31
New cards

Trung tâm khám chữa bệnh quốc tế

국제진료센터

32
New cards

nhiệt độ

기온

33
New cards

đi xuống, giảm xuống

내려가다

34
New cards

uống thuốc

복용하다

35
New cards

sự hồi phục

회복

36
New cards

chụp X-quang

액스레이 촬영하다

37
New cards

ngứa

가렵다

38
New cards

chóng mặt

어지럽다

39
New cards

ngất xỉu

쓰러지다

40
New cards

mọc mụn

여드름이 나다

41
New cards

khoa da liễu

피부과

42
New cards

rát, nhói

따갑다

43
New cards

thiếu

부족하다

44
New cards

bệnh viện đa khoa

종합병원

45
New cards

tư thế

자세

46
New cards

phòng khám y học cổ truyền

한의원

47
New cards

sưng

붓다

48
New cards

lợi, nướu

잇몸

49
New cards

hôi miệng nặng

입 냄새가 심하다

50
New cards

tiêm thuốc

주사를 맞다

51
New cards

xót ruột, nóng rát dạ dày

속이 쓰리다

52
New cards

ngộ độc thực phẩm

식중독

53
New cards

bị tiêu chảy

설사를 하다

54
New cards

cúm

독감

55
New cards

bị dính mưa

비를 맞다

56
New cards

đi ra ngoài

외출하다

57
New cards

hỏng, thiu, tổn hại

상하다

58
New cards

di chuyển

이동하다

59
New cards

khám bệnh, điều trị

진료

60
New cards

đến phòng khám

진료실로

61
New cards

thu phí

수납하다

62
New cards

ngày thường

평일

63
New cards

bệnh nhân

환자

64
New cards

khó tiêu

소화가 안 되다

65
New cards

đau đầu

머리가 아프다

66
New cards

mắt cá chân

발목

67
New cards

nôn, ói

토하다

68
New cards

kê đơn

처방하다

69
New cards

phần sau, phía sau

뒷부분

70
New cards

xoay, vặn

돌리다

71
New cards

tầm mắt, ngang tầm mắt

눈높이

72
New cards

trong ngày

당일

73
New cards

sáng và tối

아침저녁

74
New cards

tiếp nhận, đăng ký

접수

75
New cards

sau bữa ăn

식후

76
New cards

lưỡi

77
New cards

điều trị

치료를 받다

78
New cards

nổi mề đay

두드러기가 나다

79
New cards

đeo kính áp tròng

렌즈를 끼다

80
New cards

Đang học (79)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!