1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bakery (n)
tiệm bánh
bed and breakfast (n phr)
nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng
dumpling (n)
sủi cảo, hái cảo
fanny pack (n phr)
túi bao tử
hostel (n)
nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ
monument (n)
tượng đài
pastry (n)
bánh ngọt, bánh bột nhào
roller coaster (n phr)
tàu lượn siêu tốc
socket adapter (n phr)
bộ chuyển đổi ổ cấm điện
sunblock (n)
kem chống nắng
convenience store (n phr)
cửa hàng tiện lợi
embassy (n)
đại sứ quán
gallery (n)
triển lãm,phòng trưng bày
pharmacy (n)
nhà thuốc
SIM card (n phr)
sim điện thoại
top up ( phr v)
nạp thêm, làm đầy
admire (v)
chiêm ngưỡng
ancient (adj)
cổ xưa
fascinating (adj)
hấp dẫn, quyến rũ
impressive (adj)
ấn tượng
mouth-watering
thơm ngon, bắt mắt
refreshing (adj)
sảng khoái
sight (n)
cảnh đẹp, thắng cảnh
thrilling (adj)
li kì, kịch tính
various (adj)
khác nhau, đa dạng