1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
economic sector
lĩnh vực kinh tế
industry
ngành công nghiệp
wholesale
bán sỉ
retail
bán lẻ
iconic image
hình ảnh mang tính biểu tượng
traditional aspect
khía cạnh truyềnthống
to have an impact on/to affect
ảnh hưởng
craze/interest
sở thích
to specialize in
chuyên về
optical
kết nối âm thanh
consumer electronic
thiết bị cho người tiêu dùng
corporation
tập đoàn
hybrid vehicle
xe chạy bằng điện hoặc xăng
argiculture
nông nghiệp
finance
tài chính
to finance/to fund
tài trợ tiền
to account for(v)
chiếm bao nhiêu %/ nguyên nhân dẫn đến
trade
thương mại
economic output
sản lượng trong kinh tế học
extraction
khai thác
raw/basic material
vật liệu thô
agent
người đại diện
agency
nơi nào đó
insurance
bảo hiểm
courier service
dịch vụ chuyển phát nhanh
goods/merchandise
hàng hóa
plant
nhà máy
industrial process
quy trình công nghiệp
economic (adj)
thuộc về nền kinh tế
economical (adj)
tiết kiệm
export
xuất khẩu
to long (v)
mong muốn
to cover/to include/to deal with sth
đối mặt
market share
thị phần, doanh thu hoặc sản lượng bán ra (tỉ lệ %)
luxury
xa xỉ
to release (v) = to introduce a new product
ra mắt
lease (n)
hợp đồng cho thuê
industrialise
công nghiệp hóa
player
công ty
effective (adj)
hiệu quả
to enable (v)
cho phép
aggressive (adj)
thành công
domestic = local
địa phương
mass-produce
sản xuất số lượng lớn
manufactoring
ngành sản xuất
automotive
ngành liên quan tới ô tô
gas extraction
chiết dầu
to deal with = to handle
giải quyết
to interrupt (v)
cắt ngang
in advance (preposition pharse
trước
even if = although = even though
mặc dù
work performanceperformance
quá trình làm việc
to result from (v)
kết quả từ đâu đó (do)
to result in (v)
dẫn đến
licence
giấy phép lái xe
premise
mặt bằng kinh doanh
organise
chuẩn bị
register
đăng kí
brief = short
ngắn
to prioritize (v)
ưu tiên
takeover (n)
mua lại, giành quyền kiểm soát công ty nào đó
to take over (v)
đảm nhận vai trò
item
vấn đề, mặt hàng
urgent
cấp bách
agenda
chương trình nghị sự
seminar
hội nghị chuyên đề
convention center
trung tâm hội nghị
to complete = finalise
hoàn thành
world-beating
xuất sắc
concept = ideo
ý
in the realm of
về lĩnh vực
credited (adj)
có tiếng
revolution = great
thay đổi lớn